amyotrophic lateral sclerosis (als)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amyotrophic lateral sclerosis (als)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển ảnh hưởng đến các tế bào thần kinh trong não và tủy sống, gây mất kiểm soát cơ bắp.
Definition (English Meaning)
A progressive neurodegenerative disease that affects nerve cells in the brain and spinal cord, causing loss of muscle control.
Ví dụ Thực tế với 'Amyotrophic lateral sclerosis (als)'
-
"Amyotrophic lateral sclerosis, or ALS, is a debilitating disease that progressively weakens muscles."
"Bệnh xơ cứng teo cơ một bên, hay ALS, là một bệnh làm suy nhược cơ thể, làm suy yếu cơ bắp một cách tiến triển."
-
"Research into the causes and treatment of ALS is ongoing."
"Nghiên cứu về nguyên nhân và điều trị ALS đang được tiến hành."
-
"The ALS Association provides support for patients and their families."
"Hiệp hội ALS cung cấp hỗ trợ cho bệnh nhân và gia đình của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amyotrophic lateral sclerosis (als)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amyotrophic lateral sclerosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amyotrophic lateral sclerosis (als)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ALS thường được gọi là bệnh Lou Gehrig, theo tên cầu thủ bóng chày nổi tiếng người Mỹ mắc bệnh này. Bệnh đặc trưng bởi sự suy yếu dần dần và teo cơ, cuối cùng dẫn đến tê liệt và tử vong. Không có cách chữa trị, nhưng có những phương pháp điều trị để giúp quản lý các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng liên quan đến ALS (ví dụ: 'living with ALS'). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của các tế bào thần kinh bị ảnh hưởng (ví dụ: 'affects nerve cells in the brain and spinal cord').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amyotrophic lateral sclerosis (als)'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He knows someone who suffers from amyotrophic lateral sclerosis.
|
Anh ấy biết một người nào đó bị bệnh xơ cứng teo cơ một bên. |
| Phủ định |
They don't know much about amyotrophic lateral sclerosis.
|
Họ không biết nhiều về bệnh xơ cứng teo cơ một bên. |
| Nghi vấn |
Does she understand what amyotrophic lateral sclerosis is?
|
Cô ấy có hiểu xơ cứng teo cơ một bên là gì không? |