(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sclerosis
C1

sclerosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

xơ cứng chứng xơ cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sclerosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xơ cứng bất thường của mô cơ thể.

Definition (English Meaning)

Abnormal hardening of body tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Sclerosis'

  • "Multiple sclerosis is a chronic, potentially disabling disease of the brain and spinal cord."

    "Bệnh đa xơ cứng là một bệnh mãn tính, có khả năng gây tàn tật ở não và tủy sống."

  • "The patient was diagnosed with sclerosis of the liver."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ gan."

  • "Sclerosis can affect different parts of the body."

    "Xơ cứng có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sclerosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sclerosis
  • Adjective: sclerotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hardening(sự cứng lại)
induration(sự chai cứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

softening(sự làm mềm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sclerosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sclerosis' chỉ sự cứng lại của mô, thường do sự thay thế mô bình thường bằng mô xơ. Nó có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm mạch máu, dây thần kinh và các cơ quan. Nên phân biệt với 'fibrosis', chỉ sự hình thành quá nhiều mô xơ, có thể dẫn đến xơ cứng nhưng không phải lúc nào cũng vậy. 'Induration' cũng chỉ sự cứng lại, nhưng có thể do nhiều nguyên nhân khác ngoài sự thay thế mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Sclerosis *of* the liver' chỉ sự xơ cứng của gan. 'Sclerosis *in* the arteries' chỉ sự xơ cứng trong động mạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sclerosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)