(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anastrophe
C2

anastrophe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đảo ngữ đảo trật tự cú pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anastrophe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đảo ngược trật tự thông thường của các từ hoặc mệnh đề.

Definition (English Meaning)

The inversion of the usual order of words or clauses.

Ví dụ Thực tế với 'Anastrophe'

  • "Powerful you have become; the dark side I sense in you."

    "Ngươi đã trở nên mạnh mẽ; ta cảm nhận được mặt tối trong ngươi."

  • "Sure I am of that."

    "Tôi chắc chắn về điều đó."

  • "In the waters swam a fish."

    "Trong dòng nước bơi một con cá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anastrophe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anastrophe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inversion(sự đảo ngược)
hyperbaton(sự đảo trật tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rhetoric(tu từ học)
figure of speech(biện pháp tu từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Anastrophe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anastrophe là một thủ pháp tu từ, trong đó trật tự thông thường của từ trong câu bị đảo ngược. Mục đích của việc này là để nhấn mạnh từ hoặc cụm từ cụ thể, hoặc để tạo ra một hiệu ứng nghệ thuật. Anastrophe khác với hyperbaton ở chỗ anastrophe chỉ đơn giản là đảo ngược trật tự thông thường của từ, trong khi hyperbaton có thể bao gồm việc chèn thêm các từ hoặc cụm từ vào giữa các từ vốn thường đi liền nhau. Ví dụ, 'Yoda, a Jedi Master, is' là hyperbaton, vì có thêm cụm 'a Jedi Master' được chèn vào giữa 'Yoda' và 'is'. 'Difficult it is' là anastrophe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anastrophe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)