anastrophe
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anastrophe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đảo ngược trật tự thông thường của các từ hoặc mệnh đề.
Definition (English Meaning)
The inversion of the usual order of words or clauses.
Ví dụ Thực tế với 'Anastrophe'
-
"Powerful you have become; the dark side I sense in you."
"Ngươi đã trở nên mạnh mẽ; ta cảm nhận được mặt tối trong ngươi."
-
"Sure I am of that."
"Tôi chắc chắn về điều đó."
-
"In the waters swam a fish."
"Trong dòng nước bơi một con cá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anastrophe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anastrophe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anastrophe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anastrophe là một thủ pháp tu từ, trong đó trật tự thông thường của từ trong câu bị đảo ngược. Mục đích của việc này là để nhấn mạnh từ hoặc cụm từ cụ thể, hoặc để tạo ra một hiệu ứng nghệ thuật. Anastrophe khác với hyperbaton ở chỗ anastrophe chỉ đơn giản là đảo ngược trật tự thông thường của từ, trong khi hyperbaton có thể bao gồm việc chèn thêm các từ hoặc cụm từ vào giữa các từ vốn thường đi liền nhau. Ví dụ, 'Yoda, a Jedi Master, is' là hyperbaton, vì có thêm cụm 'a Jedi Master' được chèn vào giữa 'Yoda' và 'is'. 'Difficult it is' là anastrophe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anastrophe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.