hyperbaton
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperbaton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đảo ngược trật tự thông thường của từ ngữ, đặc biệt để tạo hiệu ứng tu từ; một biện pháp tu từ trong đó các từ được chuyển vị trí so với trật tự thông thường của chúng.
Definition (English Meaning)
The inversion of the normal order of words, especially for rhetorical effect; a figure of speech in which words are transposed from their usual order.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperbaton'
-
"Shakespeare often employed hyperbaton, as in the line "Some rise by sin, and some by virtue fall.""
"Shakespeare thường sử dụng hyperbaton, như trong câu "Some rise by sin, and some by virtue fall." (Một số người vươn lên bằng tội lỗi, và một số người sa ngã bởi đức hạnh.)"
-
"“Object there was none. Passion there was none.” (Edgar Allan Poe)"
"“Không có vật thể nào cả. Không có đam mê nào cả.” (Edgar Allan Poe)"
-
""This great disaster a strange sadness brings.""
""Thảm họa lớn này mang đến một nỗi buồn kỳ lạ.""
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperbaton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperbaton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperbaton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperbaton là một kỹ thuật được sử dụng để làm cho câu trở nên khác thường và thu hút sự chú ý. Nó thường được sử dụng trong văn học, thơ ca và diễn văn trang trọng. Nó khác với anastrophe (một dạng đảo ngữ) ở chỗ hyperbaton có thể bao gồm sự gián đoạn của nhiều thành phần câu, trong khi anastrophe thường chỉ liên quan đến sự đảo ngược của hai thành phần. Hyperbaton tạo ra một hiệu ứng trang trọng, đôi khi cổ kính hoặc hơi kỳ lạ, khiến người nghe hoặc người đọc phải chú ý hơn đến cấu trúc câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hyperbaton *in* literature: Đề cập đến việc sử dụng hyperbaton trong văn học nói chung.
Hyperbaton *for* effect: Chỉ ra rằng hyperbaton được sử dụng để đạt được một hiệu ứng cụ thể.
The use *of* hyperbaton: Đề cập đến việc sử dụng hyperbaton như một kỹ thuật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperbaton'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.