angiogenesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiogenesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hình thành các mạch máu mới.
Definition (English Meaning)
The formation of new blood vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Angiogenesis'
-
"Angiogenesis is essential for tumor growth and metastasis."
"Sự hình thành mạch máu mới rất cần thiết cho sự tăng trưởng và di căn của khối u."
-
"Targeting angiogenesis is a promising approach in cancer therapy."
"Nhắm mục tiêu vào sự hình thành mạch máu mới là một phương pháp đầy hứa hẹn trong điều trị ung thư."
-
"The researchers studied the effects of a new drug on angiogenesis in vitro."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới đối với sự hình thành mạch máu mới trong ống nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angiogenesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angiogenesis
- Adjective: angiogenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angiogenesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Angiogenesis là một quá trình sinh lý bình thường trong sự phát triển và chữa lành vết thương. Tuy nhiên, nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các bệnh như ung thư, nơi sự phát triển mạch máu mới nuôi dưỡng các khối u.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Angiogenesis *in* tumors. of: The process *of* angiogenesis.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiogenesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.