(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angiogenesis
C1

angiogenesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo mạch máu sự sinh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiogenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình thành các mạch máu mới.

Definition (English Meaning)

The formation of new blood vessels.

Ví dụ Thực tế với 'Angiogenesis'

  • "Angiogenesis is essential for tumor growth and metastasis."

    "Sự hình thành mạch máu mới rất cần thiết cho sự tăng trưởng và di căn của khối u."

  • "Targeting angiogenesis is a promising approach in cancer therapy."

    "Nhắm mục tiêu vào sự hình thành mạch máu mới là một phương pháp đầy hứa hẹn trong điều trị ung thư."

  • "The researchers studied the effects of a new drug on angiogenesis in vitro."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới đối với sự hình thành mạch máu mới trong ống nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angiogenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angiogenesis
  • Adjective: angiogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neovascularization(sự tân tạo mạch máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vasculogenesis(sự tạo mạch (từ các tế bào gốc))
tumor(khối u) metastasis(di căn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Angiogenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Angiogenesis là một quá trình sinh lý bình thường trong sự phát triển và chữa lành vết thương. Tuy nhiên, nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các bệnh như ung thư, nơi sự phát triển mạch máu mới nuôi dưỡng các khối u.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Angiogenesis *in* tumors. of: The process *of* angiogenesis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiogenesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)