angularity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angularity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất góc cạnh; có các góc hoặc cạnh sắc nét; độ sắc nét của đường nét.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being angular; having sharp corners or angles; sharpness of outline.
Ví dụ Thực tế với 'Angularity'
-
"The angularity of the modern sculpture gave it a stark, geometric appearance."
"Tính góc cạnh của tác phẩm điêu khắc hiện đại mang lại cho nó một vẻ ngoài hình học, khắc khổ."
-
"The artist emphasized the angularity of the model's face."
"Nghệ sĩ nhấn mạnh tính góc cạnh trên khuôn mặt của người mẫu."
-
"The angularity of the rock formations made the landscape dramatic."
"Tính góc cạnh của các thành hệ đá làm cho cảnh quan trở nên ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angularity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angularity
- Adjective: angular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angularity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Angularity'' thường được dùng để mô tả các hình dạng, đường nét hoặc bề mặt có nhiều góc cạnh sắc nét, không mềm mại hoặc tròn trịa. Nó có thể áp dụng cho cả các đối tượng vật lý và các khái niệm trừu tượng như tính cách. Phân biệt với 'roundness' (độ tròn) hay 'smoothness' (độ mịn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Angularity of'' thường dùng để chỉ tính góc cạnh của một vật thể hoặc hình dạng cụ thể. Ví dụ: 'the angularity of the sculpture'. ''Angularity in'' có thể dùng để chỉ sự xuất hiện của tính góc cạnh trong một bối cảnh rộng hơn. Ví dụ: 'angularity in design'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angularity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.