(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pointedness
C1

pointedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ nhọn tính sắc sảo tính trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất nhọn; độ sắc.

Definition (English Meaning)

The quality of being pointed; sharpness.

Ví dụ Thực tế với 'Pointedness'

  • "The pointedness of the needle allowed it to pierce the fabric easily."

    "Độ nhọn của chiếc kim cho phép nó xuyên qua vải một cách dễ dàng."

  • "The speaker's pointedness was appreciated by the audience."

    "Tính sắc sảo của người diễn giả đã được khán giả đánh giá cao."

  • "The pointedness of the tower made it a prominent landmark."

    "Độ nhọn của ngọn tháp khiến nó trở thành một địa danh nổi bật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pointedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pointedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sharpness(độ sắc bén)
incisiveness(tính sắc sảo)
acuteness(tính nhạy bén)
directness(tính trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

point(điểm, đầu nhọn)
pointed(nhọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pointedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pointedness' diễn tả đặc tính có đầu nhọn, có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Nghĩa đen chỉ hình dạng vật lý có đầu nhọn. Nghĩa bóng có thể chỉ sự sắc sảo, nhạy bén trong lời nói hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

pointedness of (something): chỉ tính chất nhọn của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the pointedness of the spear' (độ nhọn của ngọn giáo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)