annular
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng vòng nhẫn, hình khuyên.
Definition (English Meaning)
Having the form of a ring.
Ví dụ Thực tế với 'Annular'
-
"An annular eclipse occurs when the Moon is too far from Earth to completely cover the Sun."
"Nhật thực hình khuyên xảy ra khi Mặt Trăng ở quá xa Trái Đất để che khuất hoàn toàn Mặt Trời."
-
"The annular ligament holds the radius bone in place."
"Dây chằng vòng giữ xương quay ở đúng vị trí."
-
"The fossil showed clear annular growth patterns."
"Hóa thạch cho thấy các kiểu tăng trưởng hình vòng rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: annular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'annular' thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng có hình dạng vòng tròn hoặc khuyên, ví dụ như nhật thực hình khuyên (annular eclipse) hoặc các cấu trúc sinh học có hình vòng. Nó nhấn mạnh vào hình dạng đặc trưng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annular'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have been observing the annular eclipse, recording its progress for hours.
|
Các nhà khoa học đã quan sát nhật thực hình khuyên, ghi lại tiến trình của nó hàng giờ. |
| Phủ định |
The sky hasn't been showing an annular formation lately due to cloud cover.
|
Bầu trời dạo gần đây không xuất hiện sự hình thành hình khuyên do mây che phủ. |
| Nghi vấn |
Has the sun been appearing annular during these measurements?
|
Mặt trời có xuất hiện hình khuyên trong suốt các phép đo này không? |