(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eclipse
B2

eclipse

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhật thực nguyệt thực sự lu mờ làm lu mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eclipse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tượng thiên văn khi một thiên thể bị che khuất bởi một thiên thể khác, hoặc bởi bóng của một thiên thể khác.

Definition (English Meaning)

An obscuring of the light from one celestial body by the passage of another between it and the observer or between it and its source of illumination.

Ví dụ Thực tế với 'Eclipse'

  • "The solar eclipse was a spectacular sight."

    "Nhật thực là một cảnh tượng ngoạn mục."

  • "The moon eclipsed the sun."

    "Mặt trăng che khuất mặt trời."

  • "The scandal eclipsed his political career."

    "Vụ bê bối đã làm lu mờ sự nghiệp chính trị của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eclipse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eclipse
  • Verb: eclipse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shine(tỏa sáng)
highlight(làm nổi bật)

Từ liên quan (Related Words)

astronomy(thiên văn học) celestial(thuộc về thiên đường, thiên thể)
solar(thuộc về mặt trời)
lunar(thuộc về mặt trăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Ngôn ngữ học (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Eclipse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ nhật thực (solar eclipse) khi Mặt Trăng che khuất Mặt Trời, hoặc nguyệt thực (lunar eclipse) khi Trái Đất che khuất Mặt Trăng. Ngoài ra còn dùng để chỉ sự lu mờ, che khuất về mặt danh tiếng, quyền lực, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

''Eclipse of'': sự che khuất của cái gì. Ví dụ: 'The eclipse of the sun'. ''Eclipse by'': bị che khuất bởi cái gì. Ví dụ: 'The moon's eclipse by the earth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eclipse'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the moon began to eclipse the sun, the temperature dropped noticeably.
Sau khi mặt trăng bắt đầu che khuất mặt trời, nhiệt độ giảm đáng kể.
Phủ định
Even though the home team tried their best, their success was not able to eclipse the champion team's long-standing record.
Mặc dù đội nhà đã cố gắng hết sức, thành công của họ đã không thể làm lu mờ kỷ lục lâu đời của đội vô địch.
Nghi vấn
If the clouds clear, will we be able to see the eclipse clearly?
Nếu mây tan, chúng ta có thể nhìn thấy nhật thực rõ ràng không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the moon would eclipse the sun during the festival was a widespread belief.
Việc mặt trăng sẽ che khuất mặt trời trong lễ hội là một niềm tin phổ biến.
Phủ định
Whether the company would eclipse its competitors was not yet clear.
Liệu công ty có thể vượt qua các đối thủ cạnh tranh hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
How the smaller star eclipsed the larger one is a matter of scientific debate.
Làm thế nào ngôi sao nhỏ hơn che khuất ngôi sao lớn hơn là một vấn đề tranh luận khoa học.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The solar eclipse, which many people observed, was a breathtaking sight.
Nhật thực, mà nhiều người quan sát, là một cảnh tượng ngoạn mục.
Phủ định
The event, which didn't eclipse any major astronomical phenomenon, was still interesting to scientists.
Sự kiện này, cái mà không che khuất bất kỳ hiện tượng thiên văn lớn nào, vẫn thú vị đối với các nhà khoa học.
Nghi vấn
Was it the moon, which was supposed to eclipse the sun, that caused the unusual darkness?
Có phải mặt trăng, cái mà lẽ ra phải che khuất mặt trời, đã gây ra bóng tối bất thường không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the moon began to eclipse the sun, the sky grew noticeably darker, and the birds stopped singing.
Sau khi mặt trăng bắt đầu che khuất mặt trời, bầu trời trở nên tối hơn đáng kể, và những con chim ngừng hót.
Phủ định
The smaller company, despite its innovative products, did not eclipse the market leader, and remained in a niche segment.
Công ty nhỏ hơn, mặc dù có các sản phẩm sáng tạo, đã không vượt qua được người dẫn đầu thị trường và vẫn ở trong một phân khúc thích hợp.
Nghi vấn
John, will the upcoming solar eclipse, a rare celestial event, be visible from our location?
John, liệu nhật thực sắp tới, một sự kiện thiên văn hiếm có, có thể nhìn thấy từ vị trí của chúng ta không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the moon were bigger, it would eclipse the sun more completely.
Nếu mặt trăng lớn hơn, nó sẽ che khuất mặt trời hoàn toàn hơn.
Phủ định
If the clouds didn't block the view, we wouldn't see the solar eclipse so clearly.
Nếu mây không che khuất tầm nhìn, chúng ta sẽ không nhìn thấy nhật thực rõ ràng như vậy.
Nghi vấn
Would you travel to another country to see a total solar eclipse if you had the chance?
Bạn có đi du lịch đến một quốc gia khác để xem nhật thực toàn phần nếu bạn có cơ hội không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Eclipse all doubts with hard work!
Hãy xóa tan mọi nghi ngờ bằng sự chăm chỉ!
Phủ định
Don't let failures eclipse your dreams.
Đừng để những thất bại làm lu mờ ước mơ của bạn.
Nghi vấn
Please, eclipse all other concerns and focus on this task.
Làm ơn, hãy gạt bỏ mọi lo lắng khác và tập trung vào nhiệm vụ này.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon sometimes eclipses the sun.
Mặt trăng đôi khi che khuất mặt trời.
Phủ định
The Earth does not eclipse the moon every month.
Trái đất không che khuất mặt trăng mỗi tháng.
Nghi vấn
Does a solar eclipse often happen in your country?
Nhật thực có thường xảy ra ở nước bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)