antarctic treaty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antarctic treaty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệp ước được ký kết bởi nhiều quốc gia liên quan đến việc điều chỉnh các hoạt động trên lục địa Nam Cực.
Definition (English Meaning)
An agreement signed by multiple countries regarding the regulation of activity on the continent of Antarctica.
Ví dụ Thực tế với 'Antarctic treaty'
-
"Scientific research in Antarctica is conducted under the Antarctic Treaty."
"Nghiên cứu khoa học ở Nam Cực được tiến hành theo Hiệp ước Nam Cực."
-
"The Antarctic Treaty has been remarkably successful in maintaining peace and promoting scientific cooperation."
"Hiệp ước Nam Cực đã thành công đáng kể trong việc duy trì hòa bình và thúc đẩy hợp tác khoa học."
-
"The Antarctic Treaty prohibits military activities on the continent."
"Hiệp ước Nam Cực cấm các hoạt động quân sự trên lục địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antarctic treaty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treaty
- Adjective: antarctic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antarctic treaty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệp ước Nam Cực là một thỏa thuận quốc tế quan trọng, thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc quản lý và bảo tồn Nam Cực. Nó cấm các hoạt động quân sự, khai thác khoáng sản và khẳng định chủ quyền lãnh thổ ở Nam Cực, ưu tiên nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Under the Antarctic Treaty": Trong khuôn khổ Hiệp ước Nam Cực, chỉ ra rằng một hoạt động hoặc quy định nào đó tuân thủ các điều khoản của hiệp ước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antarctic treaty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.