treaty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treaty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận chính thức được ký kết và phê chuẩn giữa các quốc gia.
Definition (English Meaning)
A formally concluded and ratified agreement between countries.
Ví dụ Thực tế với 'Treaty'
-
"The two countries signed a peace treaty after years of conflict."
"Hai nước đã ký một hiệp ước hòa bình sau nhiều năm xung đột."
-
"The treaty outlined the terms of the ceasefire."
"Hiệp ước vạch ra các điều khoản của lệnh ngừng bắn."
-
"Violating the treaty could lead to severe consequences."
"Vi phạm hiệp ước có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treaty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treaty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treaty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'treaty' thường dùng để chỉ các hiệp ước, hiệp định quan trọng, mang tính ràng buộc pháp lý quốc tế. Nó khác với 'agreement' (thỏa thuận) ở chỗ 'treaty' thường trang trọng hơn, phức tạp hơn và cần được phê chuẩn bởi các cơ quan có thẩm quyền của các quốc gia tham gia. 'Treaty' cũng khác với 'pact' (hiệp ước) ở chỗ 'pact' thường mang tính chất hợp tác trong một lĩnh vực cụ thể, còn 'treaty' có thể bao quát nhiều lĩnh vực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under a treaty’ ám chỉ hành động hoặc nghĩa vụ phát sinh từ hiệp ước. ‘On a treaty’ nhấn mạnh nội dung của hiệp ước. ‘In a treaty’ đề cập đến một điều khoản hoặc phần cụ thể trong hiệp ước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treaty'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the treaty was signed signifies a new era of cooperation.
|
Việc hiệp ước được ký kết báo hiệu một kỷ nguyên hợp tác mới. |
| Phủ định |
It is not certain whether the treaty will be ratified by all parties involved.
|
Không chắc chắn liệu hiệp ước có được tất cả các bên liên quan phê chuẩn hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the treaty will effectively resolve the border dispute remains to be seen.
|
Liệu hiệp ước có giải quyết hiệu quả tranh chấp biên giới hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries signed a treaty to end the war.
|
Hai quốc gia đã ký một hiệp ước để chấm dứt chiến tranh. |
| Phủ định |
There wasn't a treaty in place to protect endangered species.
|
Không có hiệp ước nào được thiết lập để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Nghi vấn |
Was the treaty ratified by all member states?
|
Hiệp ước có được tất cả các quốc gia thành viên phê chuẩn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government signed a treaty with the neighboring country.
|
Chính phủ đã ký một hiệp ước với nước láng giềng. |
| Phủ định |
The opposition party did not support the treaty.
|
Đảng đối lập đã không ủng hộ hiệp ước. |
| Nghi vấn |
Did the two countries ratify the treaty?
|
Hai quốc gia đã phê chuẩn hiệp ước chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had signed the treaty earlier, the war would have ended sooner.
|
Nếu chính phủ đã ký hiệp ước sớm hơn, thì chiến tranh đã có thể kết thúc sớm hơn. |
| Phủ định |
If the nations had not ratified the treaty, the international alliance would not have been formed.
|
Nếu các quốc gia không phê chuẩn hiệp ước, liên minh quốc tế đã không được thành lập. |
| Nghi vấn |
Would international relations have improved if they had honored the treaty?
|
Liệu quan hệ quốc tế có được cải thiện nếu họ tôn trọng hiệp ước không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new government took office, the two countries had already signed the treaty.
|
Vào thời điểm chính phủ mới nhậm chức, hai nước đã ký hiệp ước rồi. |
| Phủ định |
The United Nations had not ratified the treaty until several member states raised concerns.
|
Liên Hợp Quốc đã không phê chuẩn hiệp ước cho đến khi một vài quốc gia thành viên bày tỏ lo ngại. |
| Nghi vấn |
Had the government anticipated the opposition's response before it signed the treaty?
|
Chính phủ đã lường trước được phản ứng của phe đối lập trước khi ký hiệp ước chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treaty between the two countries is important.
|
Hiệp ước giữa hai nước rất quan trọng. |
| Phủ định |
This treaty is not a solution to the problem.
|
Hiệp ước này không phải là một giải pháp cho vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is the treaty still in effect?
|
Hiệp ước có còn hiệu lực không? |