anthology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyển tập các bài thơ hoặc các tác phẩm văn học khác đã được xuất bản.
Definition (English Meaning)
A published collection of poems or other pieces of writing.
Ví dụ Thực tế với 'Anthology'
-
"She has a poem included in a new anthology of modern verse."
"Cô ấy có một bài thơ được đưa vào một tuyển tập thơ hiện đại mới."
-
"This anthology includes a wide range of contemporary poetry."
"Tuyển tập này bao gồm một loạt các bài thơ đương đại."
-
"The editor is putting together an anthology of short stories by women writers."
"Biên tập viên đang tập hợp một tuyển tập truyện ngắn của các nữ nhà văn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anthology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anthology
- Adjective: anthological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anthology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anthology' thường dùng để chỉ một bộ sưu tập các tác phẩm được chọn lọc, thường là từ nhiều tác giả khác nhau, xoay quanh một chủ đề hoặc thể loại nhất định. Khác với 'compilation' mang nghĩa tổng hợp chung chung, 'anthology' nhấn mạnh sự tuyển chọn kỹ lưỡng và giá trị nghệ thuật của các tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In an anthology’ dùng để chỉ việc một tác phẩm nào đó được xuất hiện trong một tuyển tập. ‘Anthology of’ dùng để chỉ tuyển tập thuộc về chủ đề/thể loại gì (ví dụ: anthology of poems).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthology'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This anthology of modern poems is highly regarded by critics.
|
Tuyển tập thơ hiện đại này được giới phê bình đánh giá cao. |
| Phủ định |
The editor didn't include my story in the anthology.
|
Biên tập viên đã không đưa truyện của tôi vào tuyển tập. |
| Nghi vấn |
Does this anthology contain works from both established and emerging writers?
|
Tuyển tập này có chứa các tác phẩm của cả nhà văn thành danh và mới nổi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to include my poem in the new anthology.
|
Giáo sư sẽ đưa bài thơ của tôi vào tuyển tập mới. |
| Phủ định |
They are not going to publish an anthology of his early works.
|
Họ sẽ không xuất bản một tuyển tập các tác phẩm ban đầu của ông ấy. |
| Nghi vấn |
Are you going to read the anthology for your literature class?
|
Bạn có định đọc tuyển tập cho lớp văn học của bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The literature professor will be including an anthology of modern poems in next semester's syllabus.
|
Giáo sư văn học sẽ bao gồm một tuyển tập thơ hiện đại trong chương trình học kỳ tới. |
| Phủ định |
The publisher won't be releasing an anthological collection of his short stories next year.
|
Nhà xuất bản sẽ không phát hành một bộ sưu tập tuyển chọn các truyện ngắn của anh ấy vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will she be submitting her short story to the anthology being compiled by the university?
|
Cô ấy sẽ gửi truyện ngắn của mình cho tuyển tập đang được biên soạn bởi trường đại học chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has published her poem in several anthologies this year.
|
Cô ấy đã xuất bản bài thơ của mình trong nhiều tuyển tập thơ trong năm nay. |
| Phủ định |
They haven't included any of my short stories in their anthology.
|
Họ đã không bao gồm bất kỳ truyện ngắn nào của tôi trong tuyển tập của họ. |
| Nghi vấn |
Has he read the new anthology of science fiction stories?
|
Anh ấy đã đọc tuyển tập truyện khoa học viễn tưởng mới chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This anthology is as comprehensive as any I've read.
|
Tuyển tập này toàn diện như bất kỳ tuyển tập nào tôi từng đọc. |
| Phủ định |
No anthology is more carefully curated than this one.
|
Không có tuyển tập nào được tuyển chọn cẩn thận hơn tuyển tập này. |
| Nghi vấn |
Is this anthology the most representative of the period?
|
Tuyển tập này có phải là đại diện tiêu biểu nhất cho thời kỳ này không? |