literature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tác phẩm viết, đặc biệt là những tác phẩm được coi là có giá trị nghệ thuật cao hoặc lâu dài.
Definition (English Meaning)
Written works, especially those considered of superior or lasting artistic merit.
Ví dụ Thực tế với 'Literature'
-
"Shakespeare's works are considered classic examples of English literature."
"Các tác phẩm của Shakespeare được coi là những ví dụ kinh điển của văn học Anh."
-
"She is studying English literature at university."
"Cô ấy đang học văn học Anh tại trường đại học."
-
"The course covers a wide range of American literature."
"Khóa học bao gồm nhiều thể loại văn học Mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Literature bao gồm nhiều thể loại khác nhau như tiểu thuyết, thơ, kịch, truyện ngắn, và các tác phẩm phi hư cấu sáng tạo. Nó thường mang tính nghệ thuật và thể hiện quan điểm, cảm xúc, hoặc kinh nghiệm của tác giả. Cần phân biệt với 'writing' (văn bản) nói chung, literature nhấn mạnh tính nghệ thuật và giá trị văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In literature: thường được sử dụng để chỉ một chủ đề hoặc phong cách cụ thể trong văn học (ví dụ: In Russian literature). On literature: thường được sử dụng để chỉ một bài viết, nghiên cứu, hoặc thảo luận về văn học (ví dụ: A book on literature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.