anthroposophy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthroposophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết học được sáng lập bởi Rudolf Steiner, nhấn mạnh kiến thức và sự phát triển tâm linh thông qua trải nghiệm nội tâm và nghiên cứu về bản chất tâm linh của nhân loại và vũ trụ.
Definition (English Meaning)
A philosophy founded by Rudolf Steiner, emphasizing spiritual knowledge and development through inner experience and the study of the spiritual nature of humanity and the cosmos.
Ví dụ Thực tế với 'Anthroposophy'
-
"He is deeply involved in the study of anthroposophy."
"Anh ấy tham gia sâu vào việc nghiên cứu triết học nhân học."
-
"Anthroposophy offers a unique perspective on the relationship between humans and the universe."
"Triết học nhân học cung cấp một góc nhìn độc đáo về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anthroposophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anthroposophy
- Adjective: anthroposophical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anthroposophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anthroposophy là một hệ thống tư tưởng phức tạp, không chỉ đơn thuần là triết học mà còn bao gồm các ứng dụng thực tế trong giáo dục (giáo dục Waldorf), nông nghiệp (nông nghiệp sinh học động lực), y học (y học anthroposophical) và nghệ thuật. Nó khác biệt với các hệ thống triết học và tâm linh khác ở chỗ nó dựa trên sự phát triển có ý thức của khả năng nhận thức siêu cảm giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in anthroposophy*: Đề cập đến một khái niệm hoặc nguyên tắc cụ thể trong hệ thống anthroposophy. *of anthroposophy*: Liên quan đến nguồn gốc, bản chất hoặc các khía cạnh khác của anthroposophy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthroposophy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.