(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waldorf education
B2

waldorf education

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục Waldorf phương pháp giáo dục Waldorf
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waldorf education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào giáo dục được thành lập vào năm 1919 bởi Rudolf Steiner, nhấn mạnh một phương pháp tiếp cận toàn diện để học tập, tích hợp các kỹ năng trí tuệ, nghệ thuật và thực tế.

Definition (English Meaning)

An educational movement founded in 1919 by Rudolf Steiner, emphasizing a holistic approach to learning that integrates intellectual, artistic, and practical skills.

Ví dụ Thực tế với 'Waldorf education'

  • "My children attend a school that offers waldorf education."

    "Các con tôi đang học tại một trường cung cấp giáo dục Waldorf."

  • "Waldorf education aims to cultivate creativity and independent thinking."

    "Giáo dục Waldorf hướng đến việc nuôi dưỡng sự sáng tạo và tư duy độc lập."

  • "Many parents are drawn to waldorf education because of its emphasis on arts and crafts."

    "Nhiều phụ huynh bị thu hút bởi giáo dục Waldorf vì nó nhấn mạnh vào nghệ thuật và thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waldorf education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: education
  • Adjective: waldorf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Waldorf education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giáo dục Waldorf chú trọng phát triển toàn diện cho trẻ, không chỉ kiến thức mà còn cả cảm xúc, ý chí và khả năng sáng tạo. Chương trình học thường kết hợp nghệ thuật, thủ công, âm nhạc và kể chuyện. So với giáo dục truyền thống, giáo dục Waldorf ít tập trung vào thi cử và đánh giá bằng điểm số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waldorf education'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school has implemented Waldorf education principles for over a decade.
Trường học đã áp dụng các nguyên tắc của giáo dục Waldorf trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They have not considered Waldorf education as a viable option for their children.
Họ đã không xem xét giáo dục Waldorf như một lựa chọn khả thi cho con cái của họ.
Nghi vấn
Has she ever taught in a school that has integrated waldorf principles into their curriculum?
Cô ấy đã từng dạy ở một trường nào tích hợp các nguyên tắc Waldorf vào chương trình giảng dạy của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)