(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-infectives
C1

anti-infectives

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống nhiễm trùng chất chống nhiễm trùng biện pháp chống nhiễm trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-infectives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất hoặc biện pháp được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng.

Definition (English Meaning)

Substances or measures used to prevent or treat infections.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-infectives'

  • "The doctor prescribed anti-infectives to combat the bacterial infection."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc chống nhiễm trùng để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn."

  • "The overuse of anti-infectives has led to antibiotic resistance."

    "Việc lạm dụng thuốc chống nhiễm trùng đã dẫn đến kháng kháng sinh."

  • "Proper hygiene is crucial to prevent the spread of infections and reduce the need for anti-infectives."

    "Vệ sinh đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng và giảm nhu cầu sử dụng thuốc chống nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-infectives'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anti-infective (số ít), anti-infectives (số nhiều)
  • Adjective: anti-infective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antimicrobials(thuốc kháng khuẩn)
antibiotics(kháng sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anti-infectives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'anti-infectives' là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại thuốc, chẳng hạn như kháng sinh (antibiotics), thuốc kháng virus (antivirals), thuốc kháng nấm (antifungals), và thuốc chống ký sinh trùng (antiparasitics). Nó chỉ đến bất kỳ tác nhân nào hoạt động chống lại nhiễm trùng, bất kể loại tác nhân gây bệnh là gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against in

* 'Anti-infectives for...': Được sử dụng để chỉ loại nhiễm trùng hoặc bệnh mà thuốc được dùng để điều trị (ví dụ: anti-infectives for pneumonia - thuốc chống nhiễm trùng cho bệnh viêm phổi).
* 'Anti-infectives against...': Chỉ các tác nhân gây bệnh mà thuốc này có tác dụng chống lại (ví dụ: anti-infectives against bacteria - thuốc chống nhiễm trùng chống lại vi khuẩn).
* 'Anti-infectives in...': Chỉ ra vai trò của thuốc chống nhiễm trùng trong bối cảnh cụ thể (ví dụ: anti-infectives in surgery - thuốc chống nhiễm trùng trong phẫu thuật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-infectives'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new anti-infective drug is more effective than the older one.
Loại thuốc kháng nhiễm trùng mới này hiệu quả hơn loại thuốc cũ.
Phủ định
This treatment is less anti-infective than the previous one.
Phương pháp điều trị này ít có tính kháng nhiễm trùng hơn phương pháp trước.
Nghi vấn
Is this the most anti-infective solution available?
Đây có phải là giải pháp kháng nhiễm trùng tốt nhất hiện có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)