(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-phlogistic
C2

anti-phlogistic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống phlogiston chống viêm (trong bối cảnh lịch sử)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-phlogistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản đối hoặc chống lại phlogiston, hoặc thuyết phlogiston; giảm viêm hoặc hạ sốt.

Definition (English Meaning)

Opposing or counteracting phlogiston, or the theory of phlogiston; reducing inflammation or fever.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-phlogistic'

  • "In the 18th century, physicians sought anti-phlogistic remedies to treat inflammatory conditions."

    "Vào thế kỷ 18, các bác sĩ tìm kiếm các biện pháp chống phlogiston để điều trị các bệnh viêm nhiễm."

  • "An anti-phlogistic diet was prescribed to reduce the patient's fever."

    "Một chế độ ăn uống chống phlogiston đã được kê đơn để giảm sốt cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-phlogistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: anti-phlogistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anti-inflammatory(chống viêm)
febrifuge(thuốc hạ sốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học (Lịch sử)

Ghi chú Cách dùng 'Anti-phlogistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này liên quan đến thuyết phlogiston, một lý thuyết khoa học lỗi thời thế kỷ 18 cho rằng mọi vật liệu dễ cháy đều chứa một chất gọi là phlogiston, chất này được giải phóng khi đốt cháy. 'Anti-phlogistic' dùng để chỉ các biện pháp hoặc chất làm giảm viêm hoặc được cho là chống lại sự giải phóng phlogiston (theo lý thuyết cũ). Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu mang tính lịch sử và ít được sử dụng trong y học hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-phlogistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)