(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phlogiston
C2

phlogiston

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất phlogiston thuyết phlogiston (khi dùng để chỉ lý thuyết)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phlogiston'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất giả định mà trước đây người ta tin rằng có mặt trong tất cả các vật liệu dễ cháy và được giải phóng trong quá trình đốt cháy.

Definition (English Meaning)

A hypothetical substance formerly believed to be present in all combustible materials and to be released during burning.

Ví dụ Thực tế với 'Phlogiston'

  • "According to the phlogiston theory, wood contains phlogiston that is released when it burns."

    "Theo lý thuyết phlogiston, gỗ chứa phlogiston được giải phóng khi nó cháy."

  • "The phlogiston theory was a dominant explanation for combustion before the discovery of oxygen."

    "Lý thuyết phlogiston là một lời giải thích thống trị cho sự đốt cháy trước khi phát hiện ra oxy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phlogiston'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phlogiston
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

combustion(sự đốt cháy)
oxidation(sự oxy hóa)
element(nguyên tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử khoa học Hóa học (đã lỗi thời)

Ghi chú Cách dùng 'Phlogiston'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phlogiston là một lý thuyết khoa học sai lầm, từng được sử dụng để giải thích quá trình đốt cháy. Lý thuyết này cho rằng khi một vật chất cháy, nó giải phóng phlogiston vào không khí. Nó đã bị bác bỏ bởi các thí nghiệm của Antoine Lavoisier, người đã chứng minh rằng quá trình đốt cháy thực sự liên quan đến việc kết hợp với oxy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The presence *of* phlogiston.', 'Phlogiston *in* combustible materials.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phlogiston'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)