antianxiety
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antianxiety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để giảm bớt hoặc ngăn ngừa lo âu.
Definition (English Meaning)
Used to relieve or prevent anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Antianxiety'
-
"She's taking antianxiety medication to manage her panic attacks."
"Cô ấy đang uống thuốc chống lo âu để kiểm soát các cơn hoảng loạn."
-
"The doctor prescribed her an antianxiety drug."
"Bác sĩ kê cho cô ấy một loại thuốc chống lo âu."
-
"Cognitive behavioral therapy is an effective antianxiety treatment."
"Liệu pháp nhận thức hành vi là một phương pháp điều trị chống lo âu hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antianxiety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: antianxiety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antianxiety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả thuốc hoặc liệu pháp được thiết kế để giảm bớt lo âu. Nó nhấn mạnh tác dụng chống lại (anti-) tình trạng lo âu. Khác với 'anxiolytic' (thuốc giải lo âu), 'antianxiety' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các phương pháp không dùng thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antianxiety'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.