(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antianxiety
C1

antianxiety

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống lo âu giảm lo âu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antianxiety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để giảm bớt hoặc ngăn ngừa lo âu.

Definition (English Meaning)

Used to relieve or prevent anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Antianxiety'

  • "She's taking antianxiety medication to manage her panic attacks."

    "Cô ấy đang uống thuốc chống lo âu để kiểm soát các cơn hoảng loạn."

  • "The doctor prescribed her an antianxiety drug."

    "Bác sĩ kê cho cô ấy một loại thuốc chống lo âu."

  • "Cognitive behavioral therapy is an effective antianxiety treatment."

    "Liệu pháp nhận thức hành vi là một phương pháp điều trị chống lo âu hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antianxiety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: antianxiety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo âu)
depression(trầm cảm)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antianxiety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả thuốc hoặc liệu pháp được thiết kế để giảm bớt lo âu. Nó nhấn mạnh tác dụng chống lại (anti-) tình trạng lo âu. Khác với 'anxiolytic' (thuốc giải lo âu), 'antianxiety' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các phương pháp không dùng thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antianxiety'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)