(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antidepressants
C1

antidepressants

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống trầm cảm thuốc điều trị trầm cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antidepressants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuốc được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm.

Definition (English Meaning)

Medicines used to relieve the symptoms of depression.

Ví dụ Thực tế với 'Antidepressants'

  • "She has been taking antidepressants for several months."

    "Cô ấy đã uống thuốc chống trầm cảm trong vài tháng."

  • "The doctor prescribed antidepressants to help manage her anxiety."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc chống trầm cảm để giúp kiểm soát sự lo lắng của cô ấy."

  • "Antidepressants can have side effects, so it's important to discuss them with your doctor."

    "Thuốc chống trầm cảm có thể có tác dụng phụ, vì vậy điều quan trọng là phải thảo luận với bác sĩ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antidepressants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mood elevators(thuốc nâng cao tâm trạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
serotonin(serotonin)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antidepressants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antidepressants không chữa khỏi trầm cảm, mà chỉ giúp kiểm soát các triệu chứng. Cần phân biệt antidepressants với các loại thuốc an thần khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì người bệnh thường phải dùng nhiều loại thuốc khác nhau để điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: 'He is on antidepressants.' (Anh ấy đang dùng thuốc chống trầm cảm.) hoặc 'Antidepressants are used for treating depression.' (Thuốc chống trầm cảm được sử dụng để điều trị trầm cảm.) 'on' chỉ trạng thái đang sử dụng, 'for' chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antidepressants'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)