serotonin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serotonin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất dẫn truyền thần kinh có nguồn gốc từ tryptophan, có liên quan đến điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, sự thèm ăn và các chức năng khác.
Definition (English Meaning)
A neurotransmitter derived from tryptophan that is associated with mood regulation, sleep, appetite, and other functions.
Ví dụ Thực tế với 'Serotonin'
-
"Low levels of serotonin may be associated with depression."
"Nồng độ serotonin thấp có thể liên quan đến bệnh trầm cảm."
-
"Serotonin plays a crucial role in regulating mood and sleep."
"Serotonin đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và giấc ngủ."
-
"The drug works by increasing serotonin levels in the brain."
"Thuốc hoạt động bằng cách tăng nồng độ serotonin trong não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serotonin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serotonin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serotonin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serotonin thường được biết đến như một chất dẫn truyền thần kinh 'hạnh phúc'. Sự thiếu hụt serotonin có liên quan đến trầm cảm, lo âu và các rối loạn tâm trạng khác. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) là một loại thuốc chống trầm cảm thường được sử dụng để tăng nồng độ serotonin trong não.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Serotonin *in* the brain. Chỉ vị trí serotonin tồn tại ở đâu.
* **for:** Serotonin *for* mood regulation. Chỉ mục đích của serotonin.
* **and:** Serotonin *and* sleep. Liệt kê các yếu tố liên quan đến serotonin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serotonin'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brain, which produces serotonin, is vital for regulating mood.
|
Bộ não, nơi sản xuất serotonin, rất quan trọng để điều chỉnh tâm trạng. |
| Phủ định |
The patient's condition, which was not influenced by serotonin reuptake inhibitors, required a different treatment approach.
|
Tình trạng của bệnh nhân, cái mà không bị ảnh hưởng bởi chất ức chế tái hấp thu serotonin, đòi hỏi một phương pháp điều trị khác. |
| Nghi vấn |
Is serotonin, which plays a crucial role in happiness, affected by diet?
|
Serotonin, cái mà đóng một vai trò quan trọng trong hạnh phúc, có bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had exercised regularly, her serotonin levels would be higher now.
|
Nếu cô ấy đã tập thể dục thường xuyên, mức serotonin của cô ấy bây giờ sẽ cao hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't been prescribed that medication, he wouldn't have had such a significant drop in serotonin levels.
|
Nếu anh ấy không được kê đơn thuốc đó, anh ấy đã không bị giảm đáng kể mức serotonin. |
| Nghi vấn |
If you had eaten more tryptophan-rich foods, would your serotonin production be more consistent?
|
Nếu bạn đã ăn nhiều thực phẩm giàu tryptophan hơn, liệu việc sản xuất serotonin của bạn có ổn định hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the study concludes, the patients will have been taking serotonin boosters for six consecutive months.
|
Vào thời điểm nghiên cứu kết thúc, các bệnh nhân sẽ đã uống thuốc tăng cường serotonin liên tục trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By next year, the scientists won't have been studying the effects of serotonin on sleep patterns for very long.
|
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ chưa nghiên cứu ảnh hưởng của serotonin lên giấc ngủ trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the athletes have been experiencing the performance-enhancing effects of serotonin manipulation for the entire competition?
|
Liệu các vận động viên có đang trải nghiệm những tác động tăng cường hiệu suất của việc điều chỉnh serotonin trong suốt cuộc thi không? |