antimicrobial
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antimicrobial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
Definition (English Meaning)
Able to destroy or suppress the growth of microbes.
Ví dụ Thực tế với 'Antimicrobial'
-
"The hospital uses antimicrobial soap to prevent the spread of infection."
"Bệnh viện sử dụng xà phòng kháng khuẩn để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng."
-
"Antimicrobial resistance is a growing concern in healthcare."
"Tình trạng kháng kháng sinh là một mối lo ngại ngày càng tăng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."
-
"This fabric is treated with an antimicrobial finish."
"Loại vải này được xử lý bằng một lớp phủ kháng khuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antimicrobial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antimicrobial
- Adjective: antimicrobial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antimicrobial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'antimicrobial' là một thuật ngữ rộng bao gồm các chất kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus và kháng ký sinh trùng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, vệ sinh và bảo quản thực phẩm. Khác với 'antibacterial' chỉ đặc trị vi khuẩn, 'antimicrobial' có phạm vi tác dụng rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'antimicrobial against bacteria' (kháng khuẩn chống lại vi khuẩn), 'antimicrobial in hand sanitizer' (chất kháng khuẩn trong nước rửa tay khô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antimicrobial'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital, which uses antimicrobial soap, has a lower infection rate.
|
Bệnh viện, nơi sử dụng xà phòng kháng khuẩn, có tỷ lệ nhiễm trùng thấp hơn. |
| Phủ định |
The substance, which is not antimicrobial, will not prevent bacterial growth.
|
Chất này, không có tính kháng khuẩn, sẽ không ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Is this product, which claims to be antimicrobial, actually effective?
|
Sản phẩm này, được cho là có tính kháng khuẩn, có thực sự hiệu quả không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering antimicrobial properties is crucial in hospital hygiene.
|
Xem xét các đặc tính kháng khuẩn là rất quan trọng trong vệ sinh bệnh viện. |
| Phủ định |
Not using antimicrobial solutions can lead to increased infection rates.
|
Không sử dụng các giải pháp kháng khuẩn có thể dẫn đến tăng tỷ lệ nhiễm trùng. |
| Nghi vấn |
Is incorporating antimicrobials into everyday products a viable solution to prevent bacterial spread?
|
Việc kết hợp các chất kháng khuẩn vào các sản phẩm hàng ngày có phải là một giải pháp khả thi để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This antimicrobial soap is what I use to wash my hands.
|
Xà phòng kháng khuẩn này là thứ tôi dùng để rửa tay. |
| Phủ định |
None of these products are antimicrobial, so they won't help prevent the spread of germs.
|
Không có sản phẩm nào trong số này có tính kháng khuẩn, vì vậy chúng sẽ không giúp ngăn chặn sự lây lan của vi trùng. |
| Nghi vấn |
Is that antimicrobial spray you're using effective against the virus?
|
Loại xịt kháng khuẩn bạn đang sử dụng có hiệu quả chống lại vi-rút không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This soap has antimicrobial properties.
|
Loại xà phòng này có đặc tính kháng khuẩn. |
| Phủ định |
The study did not prove any antimicrobial effect.
|
Nghiên cứu không chứng minh được bất kỳ tác dụng kháng khuẩn nào. |
| Nghi vấn |
Is this an antimicrobial agent?
|
Đây có phải là một tác nhân kháng khuẩn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antimicrobial soap effectively killed the bacteria.
|
Xà phòng kháng khuẩn có hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn. |
| Phủ định |
This cleaner is not antimicrobial, so it won't kill all the germs.
|
Chất tẩy rửa này không có tính kháng khuẩn, vì vậy nó sẽ không tiêu diệt tất cả các vi trùng. |
| Nghi vấn |
What antimicrobial properties does this plant possess?
|
Loại cây này có những đặc tính kháng khuẩn nào? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has implemented antimicrobial policies to prevent the spread of infection.
|
Bệnh viện đã thực hiện các chính sách kháng khuẩn để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. |
| Phủ định |
The patient has not received antimicrobial treatment due to their allergy.
|
Bệnh nhân chưa được điều trị bằng thuốc kháng khuẩn do dị ứng của họ. |
| Nghi vấn |
Has the lab tested the sample for antimicrobial resistance?
|
Phòng thí nghiệm đã kiểm tra mẫu về khả năng kháng khuẩn chưa? |