(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microbes
C1

microbes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi sinh vật vi trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microbes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và động vật nguyên sinh.

Definition (English Meaning)

Microscopic organisms, including bacteria, viruses, fungi, and protozoa.

Ví dụ Thực tế với 'Microbes'

  • "The human body is host to trillions of microbes."

    "Cơ thể người là nơi trú ngụ của hàng nghìn tỷ vi sinh vật."

  • "Some microbes are beneficial, while others can cause disease."

    "Một số vi sinh vật có lợi, trong khi những loại khác có thể gây bệnh."

  • "The researchers studied the effects of different antibiotics on various microbes."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của các loại kháng sinh khác nhau lên nhiều loại vi sinh vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microbes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microbes (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

microorganisms(vi sinh vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bacteria(vi khuẩn)
virus(virus)
fungi(nấm)
protozoa(động vật nguyên sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Microbes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'microbes' là số nhiều của 'microbe'. Nó chỉ các sinh vật cực nhỏ mà mắt thường không thể nhìn thấy được. Thường được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học và y học, để chỉ các tác nhân gây bệnh hoặc các sinh vật có vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

* **in:** Chỉ vị trí bên trong một môi trường (ví dụ: 'Microbes in the soil').
* **on:** Chỉ vị trí trên bề mặt (ví dụ: 'Microbes on your skin').
* **with:** Chỉ sự liên quan hoặc tác động (ví dụ: 'Infection with microbes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microbes'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That microbes exist everywhere is a well-known fact.
Việc vi khuẩn tồn tại ở khắp mọi nơi là một sự thật hiển nhiên.
Phủ định
It is not true that microbes are always harmful.
Không đúng khi nói rằng vi khuẩn luôn có hại.
Nghi vấn
Whether microbes can survive in extreme conditions is a subject of ongoing research.
Liệu vi khuẩn có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt hay không là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Microbes are essential for many life processes.
Vi khuẩn rất cần thiết cho nhiều quá trình sống.
Phủ định
Not all microbes are harmful to humans.
Không phải tất cả các loại vi khuẩn đều có hại cho con người.
Nghi vấn
Are microbes present in the soil?
Có vi khuẩn trong đất không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Microbes are everywhere, aren't they?
Vi khuẩn có ở khắp mọi nơi, phải không?
Phủ định
Microbes aren't always harmful, are they?
Vi khuẩn không phải lúc nào cũng có hại, phải không?
Nghi vấn
Microbes are essential for some processes, aren't they?
Vi khuẩn rất cần thiết cho một số quy trình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)