antiquated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiquated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi thời, cổ hủ, không còn được sử dụng hoặc hợp thời nữa.
Definition (English Meaning)
Old-fashioned or outdated.
Ví dụ Thực tế với 'Antiquated'
-
"The company's accounting system is antiquated and needs to be replaced."
"Hệ thống kế toán của công ty đã lỗi thời và cần được thay thế."
-
"The laws regarding technology are often antiquated."
"Luật pháp liên quan đến công nghệ thường lỗi thời."
-
"His views on women are quite antiquated."
"Quan điểm của anh ấy về phụ nữ khá cổ hủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antiquated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: antiquated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antiquated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antiquated' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cái gì đó không còn hữu ích hoặc phù hợp với thời đại hiện tại. Nó mạnh hơn các từ như 'old' hoặc 'old-fashioned' vì nó nhấn mạnh sự lỗi thời và thiếu tính thực tế. So sánh với 'obsolete' (hoàn toàn lỗi thời) – 'antiquated' có thể vẫn còn tồn tại nhưng không được ưa chuộng, trong khi 'obsolete' đã biến mất hoặc không còn được sản xuất. 'Vintage' cũng liên quan đến đồ cũ, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực, gợi nhớ về chất lượng hoặc phong cách cổ điển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiquated'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's technology was antiquated: it relied on floppy disks and dial-up internet.
|
Công nghệ của công ty đã lỗi thời: nó dựa vào đĩa mềm và internet quay số. |
| Phủ định |
Her views on gender roles were not antiquated: she believed in equality and empowerment.
|
Quan điểm của cô ấy về vai trò giới không hề lỗi thời: cô ấy tin vào sự bình đẳng và trao quyền. |
| Nghi vấn |
Was the museum's collection antiquated: did it accurately represent the evolution of art?
|
Bộ sưu tập của bảo tàng có lỗi thời không: nó có thể hiện chính xác sự phát triển của nghệ thuật không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's technology is antiquated and needs to be updated.
|
Công nghệ của công ty đã lỗi thời và cần được cập nhật. |
| Phủ định |
Her views on marriage are not antiquated; she is quite modern in her thinking.
|
Quan điểm của cô ấy về hôn nhân không hề lỗi thời; cô ấy khá hiện đại trong suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is that antiquated computer system still being used?
|
Hệ thống máy tính lỗi thời đó vẫn còn được sử dụng sao? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This typewriter is more antiquated than that computer.
|
Cái máy đánh chữ này cổ lỗ sĩ hơn cái máy tính kia. |
| Phủ định |
My phone isn't as antiquated as yours.
|
Điện thoại của tôi không cổ lỗ sĩ bằng điện thoại của bạn. |
| Nghi vấn |
Is this technology the most antiquated in the museum?
|
Công nghệ này có phải là cổ lỗ sĩ nhất trong viện bảo tàng không? |