(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archaic
C1

archaic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ hủ lỗi thời cổ xưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất cũ hoặc lỗi thời; thuộc về một thời kỳ rất xa xưa và không còn được sử dụng phổ biến.

Definition (English Meaning)

Very old or old-fashioned.

Ví dụ Thực tế với 'Archaic'

  • "The word 'thee' is now archaic."

    "Từ 'thee' hiện nay đã lỗi thời."

  • "Archaic laws are difficult to enforce in the modern era."

    "Các luật lệ cổ hủ rất khó thực thi trong thời đại hiện nay."

  • "Some phrases in Shakespeare's plays are now archaic."

    "Một số cụm từ trong các vở kịch của Shakespeare hiện nay đã lỗi thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archaic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antiquated(cổ hủ, lỗi thời)
obsolete(lỗi thời, không còn được sử dụng)
outdated(lỗi thời, lạc hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)
current(hiện tại)

Từ liên quan (Related Words)

vintage(cổ điển (nhưng có giá trị))
ancient(cổ xưa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Archaic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'archaic' thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một điều gì đó không còn phù hợp với thời đại hiện tại. Nó mạnh hơn 'old' hoặc 'old-fashioned' và thường ám chỉ sự cổ kính, lạc hậu, thậm chí là kỳ lạ. So sánh với 'obsolete' (hoàn toàn không còn được sử dụng), 'archaic' vẫn có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: trong văn học, lịch sử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)