antitussive
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antitussive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để ngăn ngừa hoặc làm giảm ho.
Definition (English Meaning)
Used to prevent or relieve a cough.
Ví dụ Thực tế với 'Antitussive'
-
"The doctor prescribed an antitussive medication for my persistent cough."
"Bác sĩ kê đơn thuốc giảm ho cho cơn ho dai dẳng của tôi."
-
"I took an antitussive before going to bed to get a good night's sleep."
"Tôi đã uống thuốc giảm ho trước khi đi ngủ để có một giấc ngủ ngon."
-
"Antitussives are often used to treat dry coughs."
"Thuốc giảm ho thường được sử dụng để điều trị ho khan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antitussive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antitussive
- Adjective: antitussive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antitussive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'antitussive' mô tả các chất, thuốc hoặc phương pháp điều trị có tác dụng giảm ho. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học và dược phẩm. Nó không chỉ đơn thuần là giảm ho, mà là ngăn chặn hoặc làm dịu cơn ho một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antitussive'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He takes antitussive medicine when he has a cough.
|
Anh ấy uống thuốc trị ho khi bị ho. |
| Phủ định |
Hardly had she taken the antitussive, than her cough subsided.
|
Cô ấy vừa mới uống thuốc trị ho thì cơn ho đã dịu đi. |
| Nghi vấn |
Should you experience any side effects from the antitussive, consult your doctor immediately.
|
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào từ thuốc trị ho, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức. |