(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expectorant
C1

expectorant

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc long đờm thuốc làm loãng đờm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectorant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc giúp long đờm từ đường hô hấp, đặc biệt được sử dụng để điều trị ho.

Definition (English Meaning)

A medicine that promotes the secretion of sputum by the air passages, used especially to treat coughs.

Ví dụ Thực tế với 'Expectorant'

  • "The doctor prescribed an expectorant to help clear the patient's chest congestion."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc long đờm để giúp làm sạch nghẽn ngực của bệnh nhân."

  • "Many over-the-counter cough syrups contain an expectorant."

    "Nhiều loại siro ho không kê đơn có chứa thuốc long đờm."

  • "The expectorant helped me to cough up the mucus in my lungs."

    "Thuốc long đờm đã giúp tôi ho ra chất nhầy trong phổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expectorant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expectorant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cough suppressant(thuốc ức chế ho)
bronchodilator(thuốc giãn phế quản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Expectorant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuốc long đờm có tác dụng làm loãng chất nhầy (đờm) trong đường hô hấp, giúp người bệnh dễ dàng ho và tống đờm ra ngoài. Khác với thuốc giảm ho (antitussive) chỉ làm giảm phản xạ ho, thuốc long đờm tập trung vào việc loại bỏ đờm, nguyên nhân gây khó chịu và có thể chứa vi khuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

* **expectorant for [bệnh/triệu chứng]:** Thuốc long đờm cho [bệnh/triệu chứng]. Ví dụ: 'expectorant for cough'.
* **expectorant as [một loại thuốc]:** Thuốc long đờm như một [loại thuốc]. Ví dụ: 'Use guaifenesin as an expectorant'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectorant'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known about the expectorant properties of the herb, he would have used it to relieve his cough.
Nếu anh ấy đã biết về đặc tính long đờm của loại thảo dược đó, anh ấy đã sử dụng nó để giảm ho.
Phủ định
If she had not taken an expectorant, her congestion would not have cleared up so quickly.
Nếu cô ấy không dùng thuốc long đờm, tình trạng tắc nghẽn của cô ấy đã không giảm nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would he have felt better if he had taken an expectorant?
Liệu anh ấy đã cảm thấy tốt hơn nếu anh ấy đã dùng thuốc long đờm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)