(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anxiogenic
C1

anxiogenic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây lo âu có khả năng gây lo lắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiogenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng gây ra lo âu.

Definition (English Meaning)

Tending to cause anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Anxiogenic'

  • "Caffeine is known to be an anxiogenic substance for some people."

    "Caffeine được biết đến là một chất gây lo âu cho một số người."

  • "The experiment aimed to identify anxiogenic effects of the new drug."

    "Thí nghiệm nhằm mục đích xác định các tác dụng gây lo âu của loại thuốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiogenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: anxiogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxiety-provoking(gây lo âu)
stressful(gây căng thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

anxiolytic(giảm lo âu)
calming(làm dịu)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo âu)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Anxiogenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'anxiogenic' thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc tâm lý học để mô tả các chất, tình huống hoặc hành vi có khả năng kích hoạt hoặc làm tăng mức độ lo lắng. Nó nhấn mạnh vào nguyên nhân gây ra sự lo lắng hơn là chỉ mô tả trạng thái lo lắng. So với 'anxious' (lo lắng), 'anxiogenic' chỉ ra tác nhân gây lo âu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiogenic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)