(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aphaeresis
C2

aphaeresis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng mất âm đầu sự tỉnh lược âm đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aphaeresis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất hoặc lược bỏ một âm hoặc chữ cái ở đầu một từ.

Definition (English Meaning)

The loss or omission of a sound or letter at the beginning of a word.

Ví dụ Thực tế với 'Aphaeresis'

  • "Aphaeresis is responsible for the change of 'around' from 'around'."

    "Hiện tượng aphaeresis chịu trách nhiệm cho sự thay đổi của 'around' từ 'around'."

  • "The word 'squire' comes from 'esquire' via aphaeresis."

    "Từ 'squire' xuất phát từ 'esquire' thông qua hiện tượng aphaeresis."

  • "An example of aphaeresis is the development of 'cute' from 'acute'."

    "Một ví dụ về aphaeresis là sự phát triển của 'cute' từ 'acute'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aphaeresis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aphaeresis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elision(sự lược bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

apocope(sự mất âm cuối)
syncope(sự mất âm giữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Aphaeresis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aphaeresis là một hiện tượng ngôn ngữ học liên quan đến việc bỏ qua âm tiết hoặc âm thanh ở đầu một từ. Nó khác với 'apocope' (mất âm ở cuối từ) và 'syncope' (mất âm ở giữa từ). Hiện tượng này thường xảy ra trong quá trình phát triển ngôn ngữ và có thể dẫn đến sự thay đổi trong cách phát âm và thậm chí cả chính tả của từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

''In aphaeresis' được sử dụng để chỉ ra rằng một âm thanh hoặc chữ cái đã bị lược bỏ ở đầu một từ, ví dụ: 'In aphaeresis, the word 'escape' comes from 'excape'.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aphaeresis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)