apocope
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apocope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lược bỏ âm hoặc âm tiết cuối cùng của một từ.
Definition (English Meaning)
The omission of the last sound or syllable of a word.
Ví dụ Thực tế với 'Apocope'
-
"The word 'auto' is an apocope of 'automobile'."
"Từ 'auto' là một dạng apocope của từ 'automobile'."
-
""Ad" is an apocope of "advertisement"."
""Ad" là một dạng apocope của "advertisement" (quảng cáo)."
-
""Photo" is an apocope of "photograph"."
""Photo" là một dạng apocope của "photograph" (ảnh)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apocope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apocope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apocope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Apocope là một hiện tượng ngữ âm học, xảy ra khi một âm tiết hoặc âm cuối cùng của một từ bị lược bỏ. Hiện tượng này thường xảy ra trong quá trình phát triển ngôn ngữ hoặc trong các biến thể khu vực của ngôn ngữ. Nó khác với syncope (lược bỏ âm tiết ở giữa từ) và aphaeresis (lược bỏ âm tiết ở đầu từ). Apocope có thể ảnh hưởng đến cả nghĩa và cách phát âm của từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apocope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.