(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apocope
C2

apocope

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tỉnh lược âm cuối sự mất âm cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apocope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lược bỏ âm hoặc âm tiết cuối cùng của một từ.

Definition (English Meaning)

The omission of the last sound or syllable of a word.

Ví dụ Thực tế với 'Apocope'

  • "The word 'auto' is an apocope of 'automobile'."

    "Từ 'auto' là một dạng apocope của từ 'automobile'."

  • ""Ad" is an apocope of "advertisement"."

    ""Ad" là một dạng apocope của "advertisement" (quảng cáo)."

  • ""Photo" is an apocope of "photograph"."

    ""Photo" là một dạng apocope của "photograph" (ảnh)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apocope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apocope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

syncope(sự lược bỏ âm tiết ở giữa từ)
aphaeresis(sự lược bỏ âm tiết ở đầu từ)
elision(sự tỉnh lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Apocope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Apocope là một hiện tượng ngữ âm học, xảy ra khi một âm tiết hoặc âm cuối cùng của một từ bị lược bỏ. Hiện tượng này thường xảy ra trong quá trình phát triển ngôn ngữ hoặc trong các biến thể khu vực của ngôn ngữ. Nó khác với syncope (lược bỏ âm tiết ở giữa từ) và aphaeresis (lược bỏ âm tiết ở đầu từ). Apocope có thể ảnh hưởng đến cả nghĩa và cách phát âm của từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apocope'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)