(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apotheosis
C2

apotheosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tôn phong thần thánh sự thần thánh hóa đỉnh cao sự tột đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apotheosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tôn phong lên hàng thần thánh; sự thần thánh hóa.

Definition (English Meaning)

The elevation of someone to divine status; deification.

Ví dụ Thực tế với 'Apotheosis'

  • "His apotheosis came when he was awarded the Nobel Prize."

    "Sự tôn vinh tột bậc của ông ấy đến khi ông được trao giải Nobel."

  • "For many, the Beatles represented the apotheosis of pop music."

    "Đối với nhiều người, ban nhạc Beatles đại diện cho đỉnh cao của nhạc pop."

  • "The Roman emperors often sought apotheosis after their death."

    "Các hoàng đế La Mã thường tìm kiếm sự tôn phong thần thánh sau khi qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apotheosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apotheosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deification(sự thần thánh hóa)
glorification(sự tôn vinh)
exaltation(sự tán dương)
ideal(lý tưởng)
peak(đỉnh cao)
climax(cao trào)

Trái nghĩa (Antonyms)

degradation(sự suy thoái)
debasement(sự hạ thấp)

Từ liên quan (Related Words)

canonization(phong thánh)
hero worship(sùng bái anh hùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Apotheosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apotheosis' thường được dùng để chỉ sự tôn vinh một người, một ý tưởng hoặc một sự kiện lên đỉnh cao, gần như thần thánh. Nó biểu thị sự ngưỡng mộ và tôn kính sâu sắc. Khác với 'deification' đơn thuần chỉ sự thần thánh hóa, 'apotheosis' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến sự công nhận rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Apotheosis of' dùng để chỉ sự tôn phong ai/cái gì. Ví dụ: 'the apotheosis of a hero'. 'Apotheosis into' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả sự chuyển đổi thành trạng thái thần thánh. Ví dụ: 'the apotheosis into a god'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apotheosis'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many artists strive to achieve apotheosis through their art.
Nhiều nghệ sĩ cố gắng đạt đến sự thăng hoa thông qua nghệ thuật của họ.
Phủ định
It's important not to regard any single achievement as the apotheosis of one's career.
Điều quan trọng là không nên coi bất kỳ thành tựu đơn lẻ nào là sự thăng hoa trong sự nghiệp của một người.
Nghi vấn
Is it really possible to reach apotheosis in a lifetime?
Liệu có thực sự có thể đạt đến sự thăng hoa trong một đời người?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a leader achieves apotheosis in the eyes of their followers, they often become symbols of unwavering belief.
Nếu một nhà lãnh đạo đạt đến sự tôn thờ tuyệt đối trong mắt những người theo dõi, họ thường trở thành biểu tượng của niềm tin không lay chuyển.
Phủ định
If the artist's work doesn't achieve apotheosis during their lifetime, their recognition might only come posthumously.
Nếu tác phẩm của nghệ sĩ không đạt đến đỉnh cao sự ngưỡng mộ trong suốt cuộc đời họ, sự công nhận của họ có thể chỉ đến sau khi qua đời.
Nghi vấn
If a politician consistently prioritizes popular opinion, does their image risk becoming an apotheosis of public approval rather than genuine leadership?
Nếu một chính trị gia liên tục ưu tiên ý kiến của công chúng, liệu hình ảnh của họ có nguy cơ trở thành sự tôn thờ sự chấp thuận của công chúng hơn là sự lãnh đạo thực sự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)