deification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tôn ai đó hoặc cái gì đó thành thần hoặc đối xử với họ như một vị thần.
Definition (English Meaning)
The act of making someone or something a god or treating them like a god.
Ví dụ Thực tế với 'Deification'
-
"The deification of Roman emperors was a common practice."
"Việc tôn các hoàng đế La Mã thành thần là một tập tục phổ biến."
-
"The pharaohs of ancient Egypt underwent deification after their death."
"Các pharaoh của Ai Cập cổ đại trải qua sự tôn thờ thành thần sau khi họ qua đời."
-
"Some critics argue that the uncritical admiration of celebrities is a form of deification."
"Một số nhà phê bình cho rằng sự ngưỡng mộ thiếu suy xét đối với những người nổi tiếng là một hình thức tôn thờ thần thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deification thường liên quan đến việc nâng một người phàm, một đối tượng hoặc một khái niệm lên vị thế thần thánh. Nó có thể xảy ra trong các tôn giáo đa thần, nơi các anh hùng hoặc hoàng đế có thể được tôn thờ sau khi chết. Nó cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, ám chỉ sự ngưỡng mộ quá mức hoặc tôn sùng một người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deification of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người được tôn thờ. Ví dụ: 'The deification of the emperor.' 'Deification in' thường ám chỉ bối cảnh hoặc hệ thống niềm tin mà sự tôn thờ diễn ra. Ví dụ: 'Deification in ancient Roman religion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.