appall
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm kinh hoàng, sốc, hoặc ghê tởm ai đó.
Definition (English Meaning)
To horrify, shock, or disgust someone.
Ví dụ Thực tế với 'Appall'
-
"The thought of war appalls me."
"Ý nghĩ về chiến tranh làm tôi kinh hoàng."
-
"The conditions that these people are living in appall me."
"Điều kiện sống của những người này làm tôi kinh hoàng."
-
"We were appalled by the lack of safety measures."
"Chúng tôi đã kinh hoàng trước sự thiếu hụt các biện pháp an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appall
- Adjective: appalling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appall' thường được dùng để diễn tả cảm giác kinh hoàng hoặc sốc mạnh mẽ trước một điều gì đó rất tồi tệ, đáng sợ hoặc phi đạo đức. Nó mạnh hơn so với 'shock' hoặc 'disgust' thông thường. 'Appall' nhấn mạnh sự tác động sâu sắc đến cảm xúc và tinh thần của người chứng kiến hoặc nghe về sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Appall at/by’: Dùng để chỉ điều cụ thể gây ra sự kinh hoàng hoặc sốc. Ví dụ: 'I was appalled at/by the level of violence.' (Tôi kinh hoàng trước mức độ bạo lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.