(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appall
C1

appall

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm kinh hoàng làm kinh hãi làm ghê tởm gây sốc mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm kinh hoàng, sốc, hoặc ghê tởm ai đó.

Definition (English Meaning)

To horrify, shock, or disgust someone.

Ví dụ Thực tế với 'Appall'

  • "The thought of war appalls me."

    "Ý nghĩ về chiến tranh làm tôi kinh hoàng."

  • "The conditions that these people are living in appall me."

    "Điều kiện sống của những người này làm tôi kinh hoàng."

  • "We were appalled by the lack of safety measures."

    "Chúng tôi đã kinh hoàng trước sự thiếu hụt các biện pháp an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appall'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horrify(làm kinh hãi)
shock(gây sốc)
disgust(gây ghê tởm)
outrage(xúc phạm, phẫn nộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

please(làm hài lòng)
delight(làm vui sướng)
comfort(an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
horror(kinh dị)
disgust(ghê tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Appall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appall' thường được dùng để diễn tả cảm giác kinh hoàng hoặc sốc mạnh mẽ trước một điều gì đó rất tồi tệ, đáng sợ hoặc phi đạo đức. Nó mạnh hơn so với 'shock' hoặc 'disgust' thông thường. 'Appall' nhấn mạnh sự tác động sâu sắc đến cảm xúc và tinh thần của người chứng kiến hoặc nghe về sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

‘Appall at/by’: Dùng để chỉ điều cụ thể gây ra sự kinh hoàng hoặc sốc. Ví dụ: 'I was appalled at/by the level of violence.' (Tôi kinh hoàng trước mức độ bạo lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)