(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appalling
C1

appalling

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh khủng tồi tệ gây sốc ghê tởm đáng kinh hãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appalling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây sốc, kinh hoàng hoặc ghê tởm.

Definition (English Meaning)

Causing shock, horror, or disgust.

Ví dụ Thực tế với 'Appalling'

  • "The living conditions were absolutely appalling."

    "Điều kiện sống thực sự rất tồi tệ."

  • "The judge called the crime "an appalling act of violence.""

    "Thẩm phán gọi tội ác này là "một hành động bạo lực kinh hoàng.""

  • "The team's performance this season has been appalling."

    "Màn trình diễn của đội bóng trong mùa giải này thật tồi tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appalling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horrific(kinh hoàng)
dreadful(khủng khiếp)
atrocious(tàn bạo, dã man)
terrible(tồi tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

wonderful(tuyệt vời)
delightful(thú vị, thích thú)
pleasing(vừa ý, hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

disgusting(ghê tởm)
shocking(gây sốc)
offensive(xúc phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Appalling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appalling' thường được dùng để mô tả những điều gì đó cực kỳ tồi tệ, đáng ghê sợ, hoặc gây cảm giác kinh tởm mạnh mẽ. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'bad' hoặc 'terrible'. So sánh với 'dreadful' (khủng khiếp) và 'horrendous' (kinh khủng), 'appalling' nhấn mạnh vào sự ghê tởm đạo đức hoặc sự phản cảm thẩm mỹ hơn là chỉ sự tồi tệ đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Khi đi với 'at', 'appalling' thường diễn tả sự sốc, kinh tởm đối với một điều cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The conditions they were living in were appalling at first glance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appalling'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the team performed so appallingly is a major concern for the coach.
Việc đội thể hiện quá tồi tệ là một mối lo ngại lớn cho huấn luyện viên.
Phủ định
That the food was appalling was not what we expected from such a highly-rated restaurant.
Việc đồ ăn dở tệ không phải là điều chúng tôi mong đợi từ một nhà hàng được đánh giá cao như vậy.
Nghi vấn
Whether the conditions were appallingly bad is a question that needs to be addressed.
Liệu điều kiện có tồi tệ đến mức kinh hoàng hay không là một câu hỏi cần được giải quyết.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To witness such appalling poverty is heartbreaking.
Chứng kiến cảnh nghèo đói khủng khiếp như vậy thật đau lòng.
Phủ định
I didn't want to behave appallingly at the party, so I stayed sober.
Tôi không muốn cư xử một cách tồi tệ tại bữa tiệc, vì vậy tôi đã giữ tỉnh táo.
Nghi vấn
Why do you have to be so appallingly rude to everyone?
Tại sao bạn phải tỏ ra thô lỗ đến mức kinh khủng với mọi người như vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to find the living conditions in the refugee camp appalling.
Họ sẽ thấy điều kiện sống trong trại tị nạn thật kinh khủng.
Phủ định
I am not going to describe the accident in such an appallingly graphic way.
Tôi sẽ không mô tả tai nạn theo một cách kinh khủng đến vậy.
Nghi vấn
Is he going to find her behavior appalling?
Anh ấy có thấy hành vi của cô ấy thật kinh khủng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the public will have found the government's response appallingly inadequate.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công chúng sẽ thấy phản ứng của chính phủ là vô cùng không thỏa đáng.
Phủ định
By next year, the company won't have forgotten the appalling losses it suffered this quarter.
Đến năm sau, công ty sẽ không quên những tổn thất kinh hoàng mà họ đã phải gánh chịu trong quý này.
Nghi vấn
Will they have considered the appalling consequences before making this decision?
Liệu họ đã cân nhắc những hậu quả khủng khiếp trước khi đưa ra quyết định này chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critics had found the acting appallingly bad, so the play closed quickly.
Các nhà phê bình đã thấy diễn xuất tệ đến kinh khủng, vì vậy vở kịch đã đóng cửa nhanh chóng.
Phủ định
I had not expected the level of poverty to be so appalling until I visited the slum.
Tôi đã không ngờ mức độ nghèo đói lại kinh khủng đến vậy cho đến khi tôi đến thăm khu ổ chuột.
Nghi vấn
Had she realized how appalling the conditions were before she accepted the job?
Cô ấy đã nhận ra điều kiện tồi tệ đến mức nào trước khi chấp nhận công việc chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been behaving appallingly towards her colleagues before she finally got fired.
Cô ấy đã cư xử một cách tồi tệ với đồng nghiệp trước khi cuối cùng bị sa thải.
Phủ định
They hadn't been treating the animals appallingly; they were providing the best care possible.
Họ đã không đối xử tồi tệ với động vật; họ đã cung cấp sự chăm sóc tốt nhất có thể.
Nghi vấn
Had the weather been behaving appallingly all week, or was it just yesterday?
Thời tiết đã trở nên tồi tệ cả tuần nay hay chỉ mới hôm qua?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior at the party is appalling.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật kinh khủng.
Phủ định
She does not find the living conditions appalling.
Cô ấy không thấy điều kiện sống kinh khủng.
Nghi vấn
Do they think the food here is appallingly bad?
Họ có nghĩ thức ăn ở đây tệ đến mức kinh khủng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Smiths' appalling behavior at the party shocked everyone.
Hành vi kinh khủng của gia đình Smiths tại bữa tiệc đã khiến mọi người sốc.
Phủ định
My boss's decision wasn't appallingly bad, but it could have been better.
Quyết định của sếp tôi không tệ đến mức kinh khủng, nhưng nó có thể tốt hơn.
Nghi vấn
Is it John and Mary's appalling lack of communication that's causing their problems?
Có phải là sự thiếu giao tiếp kinh khủng của John và Mary đang gây ra vấn đề của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)