(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appraisal
C1

appraisal

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đánh giá sự thẩm định bản đánh giá bản thẩm định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraisal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đánh giá một cái gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

The act of assessing something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Appraisal'

  • "The company conducts annual performance appraisals for all employees."

    "Công ty tiến hành đánh giá hiệu suất hàng năm cho tất cả nhân viên."

  • "The bank required a detailed appraisal of the property before approving the loan."

    "Ngân hàng yêu cầu một bản thẩm định chi tiết về tài sản trước khi chấp thuận khoản vay."

  • "His self-appraisal was surprisingly accurate."

    "Sự tự đánh giá của anh ấy đáng ngạc nhiên là chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appraisal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appraisal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assessment(sự đánh giá)
evaluation(sự đánh giá, sự thẩm định)
estimation(sự ước tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

performance review(đánh giá hiệu suất)
valuation(sự định giá)
audit(sự kiểm toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Appraisal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appraisal' thường được dùng trong ngữ cảnh đánh giá chính thức, có hệ thống, ví dụ như đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, giá trị tài sản (nhà đất, đồ cổ). Nó mang tính chuyên nghiệp và khách quan hơn so với các từ đồng nghĩa như 'assessment' hay 'evaluation'. 'Assessment' mang nghĩa chung chung hơn về việc đánh giá. 'Evaluation' thường bao gồm cả việc đưa ra phán xét hoặc quyết định sau khi đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Appraisal of’ được dùng để chỉ đối tượng được đánh giá (ví dụ: appraisal of performance). ‘Appraisal for’ có thể được dùng để chỉ mục đích của việc đánh giá (ví dụ: appraisal for loan application). Tuy nhiên, 'for' ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraisal'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To conduct an appraisal fairly is crucial for employee satisfaction.
Tiến hành một cuộc thẩm định công bằng là rất quan trọng đối với sự hài lòng của nhân viên.
Phủ định
It's important not to rush the appraisal process.
Điều quan trọng là không nên vội vàng trong quá trình thẩm định.
Nghi vấn
Why is it important to give a thorough appraisal?
Tại sao việc đưa ra một đánh giá kỹ lưỡng lại quan trọng?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had conducted a thorough appraisal of the market trends, they would have made a more informed investment decision.
Nếu công ty đã thực hiện một cuộc thẩm định kỹ lưỡng về xu hướng thị trường, họ đã có thể đưa ra một quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
Phủ định
If the manager hadn't received a positive appraisal of his performance, he might not have been promoted to the senior position.
Nếu người quản lý không nhận được đánh giá tích cực về hiệu suất làm việc của mình, có lẽ anh ấy đã không được thăng chức lên vị trí cao cấp.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if we had conducted a more detailed appraisal of the potential risks?
Dự án có thành công không nếu chúng ta đã tiến hành một đánh giá chi tiết hơn về những rủi ro tiềm ẩn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's annual appraisal is crucial for employee development.
Việc đánh giá hàng năm của công ty rất quan trọng đối với sự phát triển của nhân viên.
Phủ định
The employee's performance appraisal was not conducted fairly this year.
Việc đánh giá hiệu suất của nhân viên đã không được thực hiện một cách công bằng trong năm nay.
Nghi vấn
Is a thorough appraisal of the project's risks necessary before proceeding?
Có cần một sự đánh giá kỹ lưỡng về rủi ro của dự án trước khi tiến hành không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will conduct an appraisal of its assets next year.
Công ty sẽ tiến hành thẩm định tài sản của mình vào năm tới.
Phủ định
The manager is not going to delay the performance appraisal any longer.
Người quản lý sẽ không trì hoãn việc đánh giá hiệu suất nữa.
Nghi vấn
Will the bank provide an appraisal of the property before approving the loan?
Ngân hàng có cung cấp thẩm định về tài sản trước khi phê duyệt khoản vay không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had completed the appraisal of its assets before the audit.
Công ty đã hoàn thành việc thẩm định tài sản của mình trước cuộc kiểm toán.
Phủ định
He had not received the appraisal report before making his investment decision.
Anh ấy đã không nhận được báo cáo thẩm định trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Nghi vấn
Had they finished the appraisal process before the deadline?
Họ đã hoàn thành quy trình thẩm định trước thời hạn chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company gives an appraisal to each employee every year.
Công ty đưa ra đánh giá cho mỗi nhân viên hàng năm.
Phủ định
He does not give the car a thorough appraisal before buying it.
Anh ấy không đánh giá kỹ lưỡng chiếc xe trước khi mua nó.
Nghi vấn
Does the manager conduct a performance appraisal every quarter?
Người quản lý có thực hiện đánh giá hiệu suất hàng quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)