(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valuation
C1

valuation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự định giá sự đánh giá giá trị việc thẩm định giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ước tính hoặc xác định giá trị của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of estimating or determining the value of something.

Ví dụ Thực tế với 'Valuation'

  • "The valuation of the company was based on its future earnings potential."

    "Việc định giá công ty dựa trên tiềm năng thu nhập trong tương lai của nó."

  • "An accurate valuation is crucial for making sound investment decisions."

    "Việc định giá chính xác là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn."

  • "The company's valuation increased significantly after the new product launch."

    "Giá trị của công ty đã tăng lên đáng kể sau khi ra mắt sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valuation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: valuation
  • Verb: value
  • Adjective: valuable
  • Adverb: valuably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assessment(sự đánh giá)
appraisal(sự thẩm định)
estimation(sự ước tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Valuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Valuation đề cập đến quá trình định giá một tài sản hoặc công ty. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kinh doanh và bất động sản. Valuation khác với 'appraisal' ở chỗ appraisal thường được thực hiện bởi một chuyên gia độc lập có giấy phép, trong khi valuation có thể được thực hiện bởi bất kỳ ai có kiến thức về chủ đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Valuation of: dùng để chỉ việc định giá của một tài sản cụ thể. Valuation on: ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ việc định giá dựa trên một tiêu chí nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuation'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company provides a detailed valuation report, the investors will likely increase their investment.
Nếu công ty cung cấp một báo cáo định giá chi tiết, các nhà đầu tư có khả năng sẽ tăng đầu tư của họ.
Phủ định
If you don't value your time, you won't achieve much.
Nếu bạn không coi trọng thời gian của mình, bạn sẽ không đạt được nhiều điều.
Nghi vấn
Will the app be valuable if it doesn't have accurate valuation data?
Ứng dụng có giá trị không nếu nó không có dữ liệu định giá chính xác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)