(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apprehensive
B2

apprehensive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lo ngại e ngại lo lắng bồn chồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprehensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lo lắng hoặc sợ hãi rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra.

Definition (English Meaning)

Anxious or fearful that something bad or unpleasant will happen.

Ví dụ Thực tế với 'Apprehensive'

  • "I'm feeling a little apprehensive about the exam next week."

    "Tôi cảm thấy hơi lo lắng về kỳ thi vào tuần tới."

  • "She was apprehensive about speaking in front of a large audience."

    "Cô ấy lo lắng khi phải nói trước một đám đông lớn."

  • "Many people are apprehensive about flying."

    "Nhiều người lo lắng về việc đi máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apprehensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: apprehensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxious(lo lắng)
fearful(sợ hãi) uneasy(không thoải mái)
worried(bồn chồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

confident(tự tin)
calm(bình tĩnh)
at ease(thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

nervous(hồi hộp)
dread(kinh hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Apprehensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apprehensive' thường được dùng để diễn tả cảm giác lo lắng mơ hồ về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai. Nó khác với 'afraid', thường chỉ nỗi sợ cụ thể. So với 'anxious', 'apprehensive' có sắc thái nhẹ hơn, thường liên quan đến dự cảm hơn là sự bất an sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Apprehensive about' được dùng khi lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. 'Apprehensive of' được dùng ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả sự lo lắng về một khả năng hoặc nguy cơ tiềm ẩn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprehensive'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who was apprehensive about the exam, studied diligently.
Người học sinh, người mà lo lắng về kỳ thi, đã học hành chăm chỉ.
Phủ định
The candidate who seemed apprehensive during the interview did not get the job.
Ứng viên, người có vẻ lo lắng trong suốt cuộc phỏng vấn, đã không nhận được công việc.
Nghi vấn
Is the traveler, who seems apprehensive about flying, taking any medication?
Có phải người du khách, người có vẻ lo lắng về việc bay, đang dùng thuốc không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was apprehensive about the upcoming exam.
Cô ấy đã lo lắng về kỳ thi sắp tới.
Phủ định
He wasn't apprehensive about the interview, as he was well-prepared.
Anh ấy không lo lắng về cuộc phỏng vấn vì anh ấy đã chuẩn bị kỹ càng.
Nghi vấn
Are you apprehensive about traveling alone?
Bạn có lo lắng về việc đi du lịch một mình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being apprehensive about the upcoming exam.
Cô ấy đã lo lắng về kỳ thi sắp tới.
Phủ định
They weren't being apprehensive when they received the news.
Họ đã không lo lắng khi nhận được tin tức.
Nghi vấn
Was he being apprehensive about the job interview?
Anh ấy có đang lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been feeling apprehensive about the upcoming exam.
Cô ấy đã cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.
Phủ định
They haven't been feeling apprehensive about the presentation, probably because they are well-prepared.
Họ đã không cảm thấy lo lắng về bài thuyết trình, có lẽ vì họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Has he been feeling apprehensive since he received the news?
Anh ấy đã cảm thấy lo lắng kể từ khi nhận được tin tức phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)