apprehensively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprehensively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lo lắng hoặc sợ hãi; với sự lo âu hoặc bất an rằng điều gì đó tồi tệ có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
In a worried or fearful way; with anxiety or unease that something bad might happen.
Ví dụ Thực tế với 'Apprehensively'
-
"She looked at the dark forest apprehensively."
"Cô ấy nhìn khu rừng tối tăm một cách lo lắng."
-
"He approached the task apprehensively, unsure of his abilities."
"Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách e dè, không chắc chắn về khả năng của mình."
-
"The students waited apprehensively for the exam results."
"Các sinh viên lo lắng chờ đợi kết quả kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprehensively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: apprehensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprehensively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động được thực hiện với cảm giác bất an, lo sợ hoặc e dè về những hậu quả có thể xảy ra. Nó nhấn mạnh trạng thái tâm lý tiêu cực khi thực hiện một việc gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'anxiously' (lo lắng) hay 'fearfully' (sợ hãi), 'apprehensively' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến một mối lo cụ thể hoặc một sự kiện sắp xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprehensively'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the results are announced, she will have apprehensively checked her email multiple times.
|
Vào thời điểm kết quả được công bố, cô ấy sẽ đã lo lắng kiểm tra email của mình nhiều lần. |
| Phủ định |
By next week, they won't have apprehensively awaited the verdict, as the case will be settled by then.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không còn phải lo lắng chờ đợi phán quyết nữa, vì vụ án sẽ được giải quyết vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Will he have apprehensively considered all the potential risks before investing in that startup?
|
Liệu anh ấy sẽ đã lo lắng cân nhắc tất cả các rủi ro tiềm ẩn trước khi đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had apprehensively accepted the offer, unsure of what lay ahead.
|
Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị một cách lo lắng, không chắc chắn về những gì đang chờ đợi phía trước. |
| Phủ định |
He had not approached the task apprehensively, confident in his abilities.
|
Anh ấy đã không tiếp cận nhiệm vụ một cách lo lắng, tự tin vào khả năng của mình. |
| Nghi vấn |
Had they apprehensively awaited the results, fearing the worst outcome?
|
Họ đã chờ đợi kết quả một cách lo lắng, sợ kết quả tồi tệ nhất phải không? |