(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apprised
C1

apprised

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được thông báo đã được báo cho biết đã được cho hay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được thông báo hoặc báo cho biết; nhận thức được.

Definition (English Meaning)

Having been informed or notified; aware.

Ví dụ Thực tế với 'Apprised'

  • "The board was apprised of the situation."

    "Ban quản trị đã được thông báo về tình hình."

  • "Management kept the employees apprised of the company's progress."

    "Ban quản lý liên tục thông báo cho nhân viên về tiến độ của công ty."

  • "She was apprised of her rights."

    "Cô ấy đã được thông báo về các quyền của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apprised'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: apprise
  • Adjective: apprised
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informed(đã được thông báo)
notified(đã được báo tin)
advised(đã được tư vấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninformed(không được thông báo)
unaware(không nhận thức)

Từ liên quan (Related Words)

briefed(đã được tóm tắt thông tin)
updated(đã được cập nhật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Apprised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh, pháp lý hoặc chính thức. Nhấn mạnh việc cung cấp thông tin một cách chính thức và đầy đủ. Khác với 'aware' ở chỗ 'aware' chỉ đơn giản là biết, còn 'apprised' bao hàm cả quá trình thông báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Apprised of' được sử dụng để chỉ rõ thông tin cụ thể mà ai đó đã được thông báo về. Ví dụ: 'He was apprised of the risks involved.' (Anh ta đã được thông báo về những rủi ro liên quan.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprised'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I was apprised of the situation just in time.
Ồ, tôi đã được thông báo về tình hình vừa kịp lúc.
Phủ định
Alas, I wasn't apprised of the changes, so I made a mistake.
Tiếc thay, tôi đã không được thông báo về những thay đổi, vì vậy tôi đã mắc lỗi.
Nghi vấn
Hey, were you apprised of the meeting's cancellation?
Này, bạn đã được thông báo về việc hủy cuộc họp chưa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were apprised of the situation earlier, I would have taken different actions.
Nếu tôi được thông báo về tình hình sớm hơn, tôi đã có những hành động khác.
Phủ định
If she weren't apprised of the risks, she wouldn't invest in that company.
Nếu cô ấy không được thông báo về những rủi ro, cô ấy sẽ không đầu tư vào công ty đó.
Nghi vấn
Would he be able to apprise us of the details if he were more informed?
Liệu anh ấy có thể thông báo cho chúng ta về các chi tiết nếu anh ấy được thông tin đầy đủ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)