apprised
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thông báo hoặc báo cho biết; nhận thức được.
Definition (English Meaning)
Having been informed or notified; aware.
Ví dụ Thực tế với 'Apprised'
-
"The board was apprised of the situation."
"Ban quản trị đã được thông báo về tình hình."
-
"Management kept the employees apprised of the company's progress."
"Ban quản lý liên tục thông báo cho nhân viên về tiến độ của công ty."
-
"She was apprised of her rights."
"Cô ấy đã được thông báo về các quyền của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: apprise
- Adjective: apprised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh, pháp lý hoặc chính thức. Nhấn mạnh việc cung cấp thông tin một cách chính thức và đầy đủ. Khác với 'aware' ở chỗ 'aware' chỉ đơn giản là biết, còn 'apprised' bao hàm cả quá trình thông báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Apprised of' được sử dụng để chỉ rõ thông tin cụ thể mà ai đó đã được thông báo về. Ví dụ: 'He was apprised of the risks involved.' (Anh ta đã được thông báo về những rủi ro liên quan.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprised'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I was apprised of the situation just in time.
|
Ồ, tôi đã được thông báo về tình hình vừa kịp lúc. |
| Phủ định |
Alas, I wasn't apprised of the changes, so I made a mistake.
|
Tiếc thay, tôi đã không được thông báo về những thay đổi, vì vậy tôi đã mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Hey, were you apprised of the meeting's cancellation?
|
Này, bạn đã được thông báo về việc hủy cuộc họp chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were apprised of the situation earlier, I would have taken different actions.
|
Nếu tôi được thông báo về tình hình sớm hơn, tôi đã có những hành động khác. |
| Phủ định |
If she weren't apprised of the risks, she wouldn't invest in that company.
|
Nếu cô ấy không được thông báo về những rủi ro, cô ấy sẽ không đầu tư vào công ty đó. |
| Nghi vấn |
Would he be able to apprise us of the details if he were more informed?
|
Liệu anh ấy có thể thông báo cho chúng ta về các chi tiết nếu anh ấy được thông tin đầy đủ hơn không? |