(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apse
C1

apse

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hốc tường hình bán nguyệt (trong kiến trúc nhà thờ) cung thánh (một phần của nhà thờ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hốc tường, thường có hình bán nguyệt, trong tường của một tòa nhà, thường thấy ở đầu phía đông của một nhà thờ.

Definition (English Meaning)

A recess, usually semicircular, in the wall of a building, commonly found at the east end of a church.

Ví dụ Thực tế với 'Apse'

  • "The golden mosaic in the apse depicted Christ Pantocrator."

    "Bức tranh khảm vàng trong hốc tường hình bán nguyệt miêu tả Chúa Kitô Pantocrator."

  • "The apse of the cathedral was decorated with elaborate frescoes."

    "Hốc tường hình bán nguyệt của nhà thờ lớn được trang trí bằng những bức bích họa công phu."

  • "The architect added an apse to the design of the chapel."

    "Kiến trúc sư đã thêm một hốc tường hình bán nguyệt vào thiết kế của nhà nguyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chancel(gian thánh)
sanctuary(nơi tôn nghiêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nave(gian giữa nhà thờ)
altar(bàn thờ)
vault(mái vòm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Apse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apse' thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc tôn giáo, đặc biệt là các nhà thờ. Nó mô tả phần nhô ra phía sau bàn thờ, tạo thành một không gian riêng biệt và thường được trang trí công phu. Không nên nhầm lẫn với 'alcove' (hốc tường) vì 'apse' mang tính tôn giáo và kiến trúc trang trọng hơn, thường có dạng nửa vòng tròn và nằm ở cuối một công trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí bên trong apse: 'The mosaic is in the apse.'
‘At’ được sử dụng để chỉ vị trí gần apse: 'The priest stood at the apse.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apse'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect designed the building so that the apse faced east.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà sao cho gian cung thánh hướng về phía đông.
Phủ định
Hardly had the architect finished the plans than the church requested a larger apse.
Kiến trúc sư vừa hoàn thành bản vẽ thì nhà thờ đã yêu cầu một gian cung thánh lớn hơn.
Nghi vấn
Should the apse be larger, the acoustics would improve.
Nếu gian cung thánh lớn hơn, âm thanh sẽ được cải thiện.
(Vị trí vocab_tab4_inline)