(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chancel
C1

chancel

noun

Nghĩa tiếng Việt

gian cung thánh cung thánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chancel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gian cung thánh, phần của nhà thờ gần bàn thờ, dành riêng cho giáo sĩ và ca đoàn.

Definition (English Meaning)

The part of a church near the altar, reserved for the clergy and choir.

Ví dụ Thực tế với 'Chancel'

  • "The choir processed into the chancel, their voices echoing through the ancient church."

    "Ca đoàn tiến vào gian cung thánh, giọng hát của họ vang vọng khắp nhà thờ cổ kính."

  • "The stained-glass windows of the chancel depicted scenes from the Bible."

    "Các cửa sổ kính màu của gian cung thánh khắc họa những cảnh trong Kinh Thánh."

  • "The priest led the service from the chancel."

    "Linh mục chủ trì buổi lễ từ gian cung thánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chancel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chancel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sanctuary(nơi thánh, điện thờ)
presbytery(gian cung thánh (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nave(gian giữa (của nhà thờ))
altar(bàn thờ)
choir(ca đoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Chancel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chancel' thường được sử dụng để chỉ không gian kiến trúc quan trọng trong các nhà thờ, đặc biệt là các nhà thờ theo kiến trúc Gothic hoặc truyền thống. Nó thường là khu vực trang trọng nhất, nơi các nghi lễ tôn giáo quan trọng diễn ra. Khu vực này thường được phân biệt rõ ràng với phần còn lại của nhà thờ (nave) thông qua các hàng rào, lan can hoặc sự thay đổi về độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Sử dụng để chỉ vị trí bên trong gian cung thánh. Ví dụ: 'The priest stood in the chancel.' * of: Sử dụng để mô tả một phần thuộc về gian cung thánh. Ví dụ: 'The altar is the main feature of the chancel.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chancel'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chancel is the most sacred part of the church.
Gian cung thánh là phần thiêng liêng nhất của nhà thờ.
Phủ định
The renovations did not extend to the chancel.
Việc cải tạo không mở rộng đến gian cung thánh.
Nghi vấn
Is the chancel usually located at the east end of the church?
Gian cung thánh có thường được đặt ở phía đông của nhà thờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)