(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aquaponics
C1

aquaponics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống aquaponics nuôi trồng thủy canh tích hợp hệ thống nuôi trồng kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquaponics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống nuôi trồng thủy sản kết hợp nuôi trồng thủy sản (aquaculture) và trồng cây thủy canh (hydroponics) trong một môi trường cộng sinh. Chất thải từ động vật thủy sản cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, và ngược lại, cây trồng làm sạch nước cho động vật thủy sản.

Definition (English Meaning)

A system of aquaculture in which the waste produced by farmed fish or other aquatic creatures supplies the nutrients for plants grown hydroponically, which in turn purify the water.

Ví dụ Thực tế với 'Aquaponics'

  • "Aquaponics is an innovative and sustainable method of food production."

    "Aquaponics là một phương pháp sản xuất thực phẩm sáng tạo và bền vững."

  • "Many people are turning to aquaponics to grow their own food at home."

    "Nhiều người đang chuyển sang aquaponics để tự trồng thực phẩm tại nhà."

  • "Aquaponics systems can be implemented in both urban and rural environments."

    "Hệ thống aquaponics có thể được triển khai ở cả môi trường đô thị và nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aquaponics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aquaponics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

integrated aquaculture(nuôi trồng thủy sản tích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hydroponics(thủy canh)
aquaculture(nuôi trồng thủy sản)
sustainable agriculture(nông nghiệp bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Aquaponics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aquaponics là một hệ thống khép kín, bền vững, giảm thiểu chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Nó khác với aquaculture thông thường ở chỗ aquaculture chỉ tập trung vào nuôi trồng thủy sản, còn aquaponics kết hợp cả nuôi trồng thủy sản và trồng cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with as

in: 'Aquaponics in schools can educate students about sustainable farming'. with: 'We are experimenting with aquaponics to grow vegetables and raise fish simultaneously'. as: 'Aquaponics acts as a sustainable food production method'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquaponics'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Aquaponics is a sustainable method of food production.
Aquaponics là một phương pháp sản xuất thực phẩm bền vững.
Phủ định
Aquaponics is not widely used in urban areas due to space constraints.
Aquaponics không được sử dụng rộng rãi ở các khu vực đô thị do hạn chế về không gian.
Nghi vấn
Is aquaponics a viable alternative to traditional farming?
Aquaponics có phải là một giải pháp thay thế khả thi cho nông nghiệp truyền thống không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many farmers practice aquaponics to grow crops and raise fish simultaneously.
Nhiều nông dân thực hành aquaponics để trồng trọt và nuôi cá đồng thời.
Phủ định
Some farmers do not use aquaponics due to the high initial investment.
Một số nông dân không sử dụng aquaponics do chi phí đầu tư ban đầu cao.
Nghi vấn
Do you know how aquaponics can benefit the environment?
Bạn có biết aquaponics có thể mang lại lợi ích cho môi trường như thế nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)