arboriculture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arboriculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề trồng và chăm sóc cây thân gỗ và cây bụi, đặc biệt là vì mục đích trang trí.
Definition (English Meaning)
The cultivation of trees and shrubs, especially for ornamental purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Arboriculture'
-
"Arboriculture is essential for maintaining healthy urban ecosystems."
"Nghề trồng và chăm sóc cây xanh là rất cần thiết để duy trì các hệ sinh thái đô thị khỏe mạnh."
-
"The city hired an arborist to improve its arboriculture practices."
"Thành phố đã thuê một chuyên gia về cây xanh để cải thiện các hoạt động trồng và chăm sóc cây xanh của mình."
-
"Advances in arboriculture have led to healthier and more resilient urban forests."
"Những tiến bộ trong nghề trồng và chăm sóc cây xanh đã dẫn đến những khu rừng đô thị khỏe mạnh và kiên cường hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arboriculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arboriculture
- Adjective: arboricultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arboriculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arboriculture nhấn mạnh đến việc quản lý cây xanh riêng lẻ, thường trong môi trường đô thị hoặc cảnh quan. Nó khác với lâm nghiệp (forestry), tập trung vào việc quản lý rừng quy mô lớn để khai thác gỗ và các nguồn tài nguyên khác. Arboriculture chú trọng sức khỏe, sự an toàn và giá trị thẩm mỹ của cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: used to specify the place or area where arboriculture is practiced (e.g., 'Arboriculture in urban environments'). of: used to specify the subject or focus of arboriculture (e.g., 'The principles of arboriculture').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arboriculture'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been practicing arboriculture techniques for months before the competition.
|
Đội đã thực hành các kỹ thuật trồng và chăm sóc cây trong nhiều tháng trước cuộc thi. |
| Phủ định |
He hadn't been studying arboriculture long enough to understand the nuances of tree pruning.
|
Anh ấy đã không học ngành trồng và chăm sóc cây đủ lâu để hiểu được sự khác biệt tinh tế của việc tỉa cây. |
| Nghi vấn |
Had she been focusing on arboricultural research before she joined the forestry department?
|
Có phải cô ấy đã tập trung vào nghiên cứu nông lâm kết hợp trước khi gia nhập sở lâm nghiệp không? |