silviculture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silviculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề trồng rừng, kỹ thuật trồng và chăm sóc rừng.
Definition (English Meaning)
The growing and cultivation of trees.
Ví dụ Thực tế với 'Silviculture'
-
"Modern silviculture focuses on sustainable forest management."
"Nghề trồng rừng hiện đại tập trung vào quản lý rừng bền vững."
-
"The course covers the principles and practices of silviculture."
"Khóa học bao gồm các nguyên tắc và thực hành của nghề trồng rừng."
-
"Silviculture techniques can improve the health and productivity of forests."
"Các kỹ thuật trồng rừng có thể cải thiện sức khỏe và năng suất của rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silviculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silviculture
- Adjective: silvicultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silviculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silviculture bao gồm các hoạt động quản lý rừng để đáp ứng các mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như sản xuất gỗ, bảo tồn đa dạng sinh học, hoặc bảo vệ nguồn nước. Nó khác với lâm nghiệp (forestry) ở chỗ tập trung nhiều hơn vào kỹ thuật trồng và chăm sóc cây, trong khi lâm nghiệp bao gồm phạm vi rộng hơn của quản lý và sử dụng rừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'in' để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'Advances in silviculture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silviculture'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The principles of silviculture are being applied to the reforestation project.
|
Các nguyên tắc lâm sinh đang được áp dụng cho dự án tái trồng rừng. |
| Phủ định |
That particular silvicultural technique was not considered effective by the team.
|
Kỹ thuật lâm sinh cụ thể đó không được nhóm đánh giá là hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Can silviculture be used to improve the health of the forest?
|
Liệu lâm sinh có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của rừng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He studies silviculture at the university.
|
Anh ấy học lâm sinh tại trường đại học. |
| Phủ định |
She does not practice silviculture on her farm.
|
Cô ấy không thực hành lâm sinh trên trang trại của mình. |
| Nghi vấn |
Does the company invest in silvicultural practices?
|
Công ty có đầu tư vào các hoạt động lâm sinh không? |