(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silviculture
C1

silviculture

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghề trồng rừng kỹ thuật lâm sinh lâm sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silviculture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề trồng rừng, kỹ thuật trồng và chăm sóc rừng.

Definition (English Meaning)

The growing and cultivation of trees.

Ví dụ Thực tế với 'Silviculture'

  • "Modern silviculture focuses on sustainable forest management."

    "Nghề trồng rừng hiện đại tập trung vào quản lý rừng bền vững."

  • "The course covers the principles and practices of silviculture."

    "Khóa học bao gồm các nguyên tắc và thực hành của nghề trồng rừng."

  • "Silviculture techniques can improve the health and productivity of forests."

    "Các kỹ thuật trồng rừng có thể cải thiện sức khỏe và năng suất của rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silviculture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silviculture
  • Adjective: silvicultural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forestry(lâm nghiệp)
arboriculture(nghề trồng cây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forest management(quản lý rừng)
reforestation(tái trồng rừng)
afforestation(trồng rừng) agroforestry(nông lâm kết hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Silviculture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Silviculture bao gồm các hoạt động quản lý rừng để đáp ứng các mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như sản xuất gỗ, bảo tồn đa dạng sinh học, hoặc bảo vệ nguồn nước. Nó khác với lâm nghiệp (forestry) ở chỗ tập trung nhiều hơn vào kỹ thuật trồng và chăm sóc cây, trong khi lâm nghiệp bao gồm phạm vi rộng hơn của quản lý và sử dụng rừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với 'in' để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'Advances in silviculture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silviculture'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The principles of silviculture are being applied to the reforestation project.
Các nguyên tắc lâm sinh đang được áp dụng cho dự án tái trồng rừng.
Phủ định
That particular silvicultural technique was not considered effective by the team.
Kỹ thuật lâm sinh cụ thể đó không được nhóm đánh giá là hiệu quả.
Nghi vấn
Can silviculture be used to improve the health of the forest?
Liệu lâm sinh có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của rừng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He studies silviculture at the university.
Anh ấy học lâm sinh tại trường đại học.
Phủ định
She does not practice silviculture on her farm.
Cô ấy không thực hành lâm sinh trên trang trại của mình.
Nghi vấn
Does the company invest in silvicultural practices?
Công ty có đầu tư vào các hoạt động lâm sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)