archaeologic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaeologic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng của khảo cổ học.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of archaeology.
Ví dụ Thực tế với 'Archaeologic'
-
"The archaeologic evidence suggests a thriving civilization."
"Bằng chứng khảo cổ cho thấy một nền văn minh hưng thịnh."
-
"Archaeologic research is essential to understanding ancient societies."
"Nghiên cứu khảo cổ học rất cần thiết để hiểu các xã hội cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archaeologic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: archaeologic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archaeologic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'archaeologic' thường được dùng để mô tả những thứ liên quan trực tiếp đến lĩnh vực khảo cổ học. Nó có thể được sử dụng thay thế cho 'archaeological', mặc dù 'archaeological' phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaeologic'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team made an archaeologic discovery in the valley.
|
Đội đã thực hiện một khám phá khảo cổ học trong thung lũng. |
| Phủ định |
The museum did not have archaeologic exhibits last year.
|
Năm ngoái, bảo tàng không có các cuộc triển lãm khảo cổ học. |
| Nghi vấn |
Does the university offer archaeologic courses?
|
Trường đại học có cung cấp các khóa học khảo cổ học không? |