(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archaeological
C1

archaeological

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc khảo cổ học có tính chất khảo cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaeological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc nghiên cứu về khảo cổ học.

Definition (English Meaning)

Relating to or dealing with archaeology.

Ví dụ Thực tế với 'Archaeological'

  • "The archaeological dig uncovered many ancient artifacts."

    "Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra nhiều hiện vật cổ xưa."

  • "Archaeological evidence suggests the area was inhabited thousands of years ago."

    "Bằng chứng khảo cổ cho thấy khu vực này đã có người sinh sống từ hàng ngàn năm trước."

  • "The museum has a large collection of archaeological finds from the region."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các phát hiện khảo cổ từ khu vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archaeological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: archaeological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

artifact(hiện vật)
excavation(cuộc khai quật)
prehistoric(tiền sử)
ancient(cổ xưa)
site(di chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Archaeological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'archaeological' thường được dùng để mô tả các hiện vật, di tích, địa điểm, hoặc nghiên cứu liên quan đến khảo cổ học. Nó nhấn mạnh tính chất khoa học và dựa trên bằng chứng vật chất của quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về một địa điểm hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'archaeological finds in Egypt'. Sử dụng 'of' khi nói về lĩnh vực nghiên cứu. Ví dụ: 'archaeological studies of ancient civilizations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaeological'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)