archeology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archeology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn khảo cổ học, nghiên cứu về lịch sử và tiền sử loài người thông qua việc khai quật các địa điểm và phân tích các hiện vật và di tích vật chất khác.
Definition (English Meaning)
The study of human history and prehistory through the excavation of sites and the analysis of artifacts and other physical remains.
Ví dụ Thực tế với 'Archeology'
-
"Archeology provides valuable insights into ancient civilizations."
"Khảo cổ học cung cấp những hiểu biết giá trị về các nền văn minh cổ đại."
-
"She is pursuing a career in archeology."
"Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành khảo cổ học."
-
"The archeology team discovered a Roman settlement."
"Đội khảo cổ học đã phát hiện ra một khu định cư La Mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archeology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archeology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Archeology (Mỹ) hoặc Archaeology (Anh) tập trung vào việc khai quật và phân tích các vật thể, kiến trúc, và cảnh quan để hiểu về các nền văn hóa và xã hội trong quá khứ. Nó khác với paleontology (cổ sinh vật học), nghiên cứu về các hóa thạch của động thực vật cổ đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In archeology’ thường được dùng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc một khía cạnh nào đó của khảo cổ học. Ví dụ: 'New techniques in archeology are constantly being developed.' ‘Of archeology’ thường dùng để chỉ bản chất hoặc đặc tính của khảo cổ học. Ví dụ: 'The importance of archeology cannot be overstated.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archeology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.