antiquarianism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiquarianism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự yêu thích, nghiên cứu về cổ vật, đồ cổ hoặc thời cổ đại.
Definition (English Meaning)
Devotion to or study of antiquities.
Ví dụ Thực tế với 'Antiquarianism'
-
"His antiquarianism led him to collect ancient coins and artifacts."
"Sự say mê cổ vật đã khiến ông sưu tầm tiền xu và hiện vật cổ."
-
"The museum's collection reflects the city's rich antiquarianism."
"Bộ sưu tập của bảo tàng phản ánh sự phong phú về cổ vật của thành phố."
-
"His antiquarianism was evident in his vast collection of old maps."
"Sự say mê cổ vật của ông thể hiện rõ qua bộ sưu tập bản đồ cổ khổng lồ của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antiquarianism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antiquarianism
- Adjective: antiquarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antiquarianism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Antiquarianism nhấn mạnh vào việc thu thập thông tin một cách thực nghiệm và miêu tả, thường tập trung vào các hiện vật, văn bản và các di tích vật chất từ quá khứ. Nó thường khác biệt với khảo cổ học và lịch sử, mặc dù có sự chồng chéo. Antiquarianism có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến việc sưu tầm và mô tả hơn là giải thích lịch sử hoặc phân tích. Thái độ này đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự quan tâm quá mức đến chi tiết nhỏ nhặt mà bỏ qua bức tranh toàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (antiquarianism in something): Sự quan tâm đến cổ vật trong một lĩnh vực cụ thể.
of (antiquarianism of/for something): Thể hiện mục đích hoặc đối tượng của sự quan tâm đến cổ vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiquarianism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.