argument in favor
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argument in favor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý do hoặc tập hợp các lý do được đưa ra để thuyết phục ai đó rằng điều gì đó là đúng hoặc hợp lý, ủng hộ một ý tưởng hoặc hành động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A reason or set of reasons presented to persuade someone that something is right or reasonable, supporting a particular idea or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Argument in favor'
-
"His argument in favor of the new policy was well-reasoned and persuasive."
"Lập luận của anh ấy ủng hộ chính sách mới rất hợp lý và thuyết phục."
-
"She presented a strong argument in favor of investing in education."
"Cô ấy đã trình bày một lập luận mạnh mẽ ủng hộ việc đầu tư vào giáo dục."
-
"The committee heard arguments in favor of and against the proposal before making a decision."
"Ủy ban đã nghe các lập luận ủng hộ và phản đối đề xuất trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argument in favor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argument
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argument in favor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận, tranh luận hoặc khi trình bày quan điểm để ủng hộ một điều gì đó. Nó nhấn mạnh vào các lý do và bằng chứng ủng hộ một lập luận. So sánh với 'argument against' (lập luận phản đối), cho thấy sự đối lập trong quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ đối tượng mà lập luận đang ủng hộ: 'an argument in favor of renewable energy'. 'for' có thể thay thế 'in favor of' trong nhiều trường hợp, mang ý nghĩa tương tự: 'an argument for renewable energy'. Tuy nhiên, 'in favor of' thường được dùng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argument in favor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.