(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rationale
C1

rationale

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở lý luận lý lẽ lý do xác đáng biện giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các lý do hoặc một cơ sở logic cho một hành động hoặc một niềm tin cụ thể.

Definition (English Meaning)

A set of reasons or a logical basis for a course of action or a particular belief.

Ví dụ Thực tế với 'Rationale'

  • "The rationale behind the new curriculum is to provide students with more practical skills."

    "Cơ sở lý luận đằng sau chương trình học mới là cung cấp cho sinh viên nhiều kỹ năng thực tế hơn."

  • "The company presented a clear rationale for the merger."

    "Công ty đã trình bày một cơ sở lý luận rõ ràng cho việc sáp nhập."

  • "What is the rationale for these changes?"

    "Cơ sở lý luận cho những thay đổi này là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rationale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rationale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

premise(tiền đề)
argument(lập luận)
logic(lôgic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung Thường dùng trong tranh luận học thuật và ra quyết định

Ghi chú Cách dùng 'Rationale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rationale' thường được dùng để chỉ sự giải thích, biện minh cho một quyết định, hành động hoặc niềm tin. Nó nhấn mạnh tính logic và có cơ sở của lý do đưa ra. Khác với 'reason' (lý do) đơn thuần, 'rationale' mang tính hệ thống và chặt chẽ hơn. Nó không chỉ là lý do tại sao một điều gì đó được thực hiện, mà còn là cơ sở lý luận đằng sau nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for behind

'rationale for' được dùng để chỉ lý do hoặc sự giải thích cho điều gì đó. Ví dụ: 'The rationale for the new policy is to improve efficiency.' ('rationale behind' được dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân sâu xa hơn, thường ít hiển nhiên hơn. Ví dụ: 'The rationale behind his decision was not immediately clear.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationale'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the complete rationale behind their decision, I would support their proposal more enthusiastically.
Nếu tôi hiểu rõ lý do đầy đủ đằng sau quyết định của họ, tôi sẽ ủng hộ đề xuất của họ nhiệt tình hơn.
Phủ định
If the company didn't have a clear rationale for the new marketing strategy, they wouldn't expect to see a significant increase in sales.
Nếu công ty không có lý do rõ ràng cho chiến lược tiếp thị mới, họ sẽ không mong đợi thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh số.
Nghi vấn
Would you accept the new policy if the rationale were better explained?
Bạn có chấp nhận chính sách mới nếu lý do được giải thích rõ ràng hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company changes its policies, the rationale behind it is always explained to employees.
Nếu một công ty thay đổi chính sách, lý do đằng sau nó luôn được giải thích cho nhân viên.
Phủ định
If the rationale for a decision isn't clear, employees usually don't support it.
Nếu lý do cho một quyết định không rõ ràng, nhân viên thường không ủng hộ nó.
Nghi vấn
If there are budget cuts, what is the rationale provided by management?
Nếu có cắt giảm ngân sách, lý do nào được ban quản lý đưa ra?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will need a strong rationale for increasing prices next quarter.
Công ty sẽ cần một lý do chính đáng để tăng giá vào quý tới.
Phủ định
They are not going to accept his rationale for the project's failure; it's simply not believable.
Họ sẽ không chấp nhận lý do anh ta đưa ra cho sự thất bại của dự án; nó đơn giản là không đáng tin.
Nghi vấn
Will the committee demand a clearer rationale before approving the new policy?
Liệu ủy ban có yêu cầu một lý do rõ ràng hơn trước khi phê duyệt chính sách mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rationale behind the new policy is clear.
Lý do đằng sau chính sách mới rất rõ ràng.
Phủ định
He does not understand the rationale for the decision.
Anh ấy không hiểu lý do cho quyết định này.
Nghi vấn
Does she know the rationale for changing the schedule?
Cô ấy có biết lý do thay đổi lịch trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)